TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.075.434
|
1.004.403
|
1.009.360
|
963.248
|
1.013.395
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
68.461
|
78.433
|
62.436
|
73.983
|
16.350
|
1. Tiền
|
68.461
|
78.433
|
62.436
|
73.983
|
16.350
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.100
|
1.100
|
1.450
|
1.450
|
14.780
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.100
|
1.100
|
1.450
|
1.450
|
14.780
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
530.204
|
569.867
|
591.303
|
604.232
|
719.927
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
351.149
|
288.525
|
336.864
|
397.621
|
404.968
|
2. Trả trước cho người bán
|
167.620
|
146.213
|
128.937
|
214.334
|
323.276
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.550
|
5.100
|
5.100
|
5.600
|
5.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.946
|
130.091
|
120.463
|
17
|
23
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-61
|
-61
|
-61
|
-13.339
|
-13.339
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
461.943
|
348.768
|
348.886
|
280.473
|
261.518
|
1. Hàng tồn kho
|
461.943
|
348.768
|
348.886
|
336.808
|
310.238
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-56.335
|
-48.720
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.726
|
6.234
|
5.285
|
3.110
|
820
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
117
|
78
|
39
|
2
|
95
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.609
|
6.156
|
5.246
|
2.868
|
404
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
240
|
321
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
338.541
|
383.718
|
377.295
|
344.486
|
341.630
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
45.015
|
42.302
|
39.590
|
38.519
|
35.654
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
44.841
|
42.142
|
39.443
|
38.385
|
35.533
|
- Nguyên giá
|
86.477
|
86.477
|
86.477
|
90.191
|
90.191
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.636
|
-44.335
|
-47.034
|
-51.806
|
-54.657
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
174
|
161
|
147
|
134
|
121
|
- Nguyên giá
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26
|
-39
|
-53
|
-66
|
-80
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
48.799
|
48.390
|
47.984
|
47.577
|
- Nguyên giá
|
0
|
48.806
|
48.806
|
48.806
|
48.806
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-7
|
-416
|
-822
|
-1.229
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.276
|
8.433
|
8.518
|
2.944
|
3.058
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8.276
|
8.433
|
8.518
|
2.944
|
3.058
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
277.577
|
277.640
|
275.403
|
251.913
|
253.057
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
277.577
|
277.640
|
275.403
|
251.913
|
253.057
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.673
|
6.543
|
5.393
|
3.126
|
2.283
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.673
|
6.543
|
5.393
|
3.126
|
2.283
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.413.975
|
1.388.121
|
1.386.655
|
1.307.734
|
1.355.025
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
91.127
|
62.851
|
61.193
|
47.500
|
92.950
|
I. Nợ ngắn hạn
|
90.274
|
61.714
|
60.793
|
47.100
|
92.550
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
55.109
|
35.548
|
35.000
|
35.000
|
85.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6.892
|
3.349
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.880
|
8.880
|
7.736
|
907
|
907
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.670
|
1.543
|
2.301
|
44
|
12
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
180
|
0
|
0
|
877
|
96
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
300
|
300
|
500
|
300
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.024
|
13.029
|
13.041
|
466
|
471
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.410
|
2.415
|
2.415
|
2.415
|
2.415
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
853
|
1.137
|
400
|
400
|
400
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
400
|
400
|
400
|
400
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
853
|
737
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.322.848
|
1.325.270
|
1.325.462
|
1.260.234
|
1.262.075
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.322.848
|
1.325.270
|
1.325.462
|
1.260.234
|
1.262.075
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.202.185
|
1.202.185
|
1.202.185
|
1.202.185
|
1.202.185
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-238
|
-238
|
-238
|
-238
|
-238
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.411
|
8.424
|
8.424
|
8.424
|
8.424
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
113.582
|
112.990
|
113.176
|
47.954
|
49.795
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
109.357
|
105.340
|
105.340
|
104.577
|
49.271
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.225
|
7.650
|
7.836
|
-56.623
|
524
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.908
|
1.909
|
1.915
|
1.909
|
1.909
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.413.975
|
1.388.121
|
1.386.655
|
1.307.734
|
1.355.025
|