Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.075.434 1.004.403 1.009.360 963.248 1.013.395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68.461 78.433 62.436 73.983 16.350
1. Tiền 68.461 78.433 62.436 73.983 16.350
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.100 1.100 1.450 1.450 14.780
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.100 1.100 1.450 1.450 14.780
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 530.204 569.867 591.303 604.232 719.927
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 351.149 288.525 336.864 397.621 404.968
2. Trả trước cho người bán 167.620 146.213 128.937 214.334 323.276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.550 5.100 5.100 5.600 5.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.946 130.091 120.463 17 23
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61 -61 -61 -13.339 -13.339
IV. Tổng hàng tồn kho 461.943 348.768 348.886 280.473 261.518
1. Hàng tồn kho 461.943 348.768 348.886 336.808 310.238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -56.335 -48.720
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.726 6.234 5.285 3.110 820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 117 78 39 2 95
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.609 6.156 5.246 2.868 404
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 240 321
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 338.541 383.718 377.295 344.486 341.630
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45.015 42.302 39.590 38.519 35.654
1. Tài sản cố định hữu hình 44.841 42.142 39.443 38.385 35.533
- Nguyên giá 86.477 86.477 86.477 90.191 90.191
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.636 -44.335 -47.034 -51.806 -54.657
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 174 161 147 134 121
- Nguyên giá 200 200 200 200 200
- Giá trị hao mòn lũy kế -26 -39 -53 -66 -80
III. Bất động sản đầu tư 0 48.799 48.390 47.984 47.577
- Nguyên giá 0 48.806 48.806 48.806 48.806
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -7 -416 -822 -1.229
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.276 8.433 8.518 2.944 3.058
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.276 8.433 8.518 2.944 3.058
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 277.577 277.640 275.403 251.913 253.057
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 277.577 277.640 275.403 251.913 253.057
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.673 6.543 5.393 3.126 2.283
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.673 6.543 5.393 3.126 2.283
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.413.975 1.388.121 1.386.655 1.307.734 1.355.025
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 91.127 62.851 61.193 47.500 92.950
I. Nợ ngắn hạn 90.274 61.714 60.793 47.100 92.550
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55.109 35.548 35.000 35.000 85.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 0 0 6.892 3.349
4. Người mua trả tiền trước 8.880 8.880 7.736 907 907
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.670 1.543 2.301 44 12
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 180 0 0 877 96
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 300 300 500 300
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.024 13.029 13.041 466 471
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.410 2.415 2.415 2.415 2.415
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 853 1.137 400 400 400
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 400 400 400 400
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 853 737 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.322.848 1.325.270 1.325.462 1.260.234 1.262.075
I. Vốn chủ sở hữu 1.322.848 1.325.270 1.325.462 1.260.234 1.262.075
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.202.185 1.202.185 1.202.185 1.202.185 1.202.185
2. Thặng dư vốn cổ phần -238 -238 -238 -238 -238
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.411 8.424 8.424 8.424 8.424
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 113.582 112.990 113.176 47.954 49.795
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 109.357 105.340 105.340 104.577 49.271
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.225 7.650 7.836 -56.623 524
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.908 1.909 1.915 1.909 1.909
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.413.975 1.388.121 1.386.655 1.307.734 1.355.025