TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
252.837
|
504.826
|
594.477
|
1.114.936
|
963.248
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.540
|
20.441
|
137.344
|
72.058
|
73.983
|
1. Tiền
|
19.540
|
5.441
|
137.344
|
72.058
|
73.983
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
15.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
106.100
|
1.450
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
106.100
|
1.450
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
187.465
|
391.180
|
262.449
|
605.078
|
604.232
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
187.476
|
158.629
|
144.817
|
397.913
|
397.621
|
2. Trả trước cho người bán
|
50
|
215.417
|
111.724
|
192.485
|
214.334
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.970
|
5.600
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
17.196
|
5.970
|
13.689
|
17
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-61
|
-61
|
-61
|
-1.980
|
-13.339
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45.556
|
92.832
|
191.936
|
330.536
|
280.473
|
1. Hàng tồn kho
|
45.556
|
92.832
|
191.936
|
330.536
|
336.808
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-56.335
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
275
|
373
|
2.747
|
1.164
|
3.110
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33
|
56
|
25
|
4
|
2
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
242
|
316
|
2.722
|
1.159
|
2.868
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
240
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
267.636
|
279.137
|
308.903
|
340.453
|
345.602
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
54.641
|
46.260
|
57.838
|
47.727
|
38.519
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54.641
|
46.260
|
57.838
|
47.540
|
38.385
|
- Nguyên giá
|
65.280
|
65.280
|
86.025
|
86.477
|
90.191
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.638
|
-19.019
|
-28.187
|
-38.937
|
-51.806
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
188
|
134
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
200
|
200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-13
|
-66
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
47.984
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
48.806
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-822
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
3.876
|
7.353
|
8.062
|
2.944
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
3.876
|
7.353
|
8.062
|
2.944
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
212.995
|
229.000
|
230.400
|
275.865
|
253.029
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
213.000
|
229.000
|
202.000
|
275.865
|
253.029
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
28.400
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
13.313
|
8.800
|
3.126
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
13.313
|
8.800
|
3.126
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
520.473
|
783.963
|
903.380
|
1.455.389
|
1.308.850
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
65.085
|
50.161
|
87.845
|
136.767
|
47.300
|
I. Nợ ngắn hạn
|
64.385
|
49.709
|
86.205
|
135.797
|
46.900
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16.747
|
12.870
|
27.654
|
55.171
|
35.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
42.653
|
15.007
|
23.181
|
29.724
|
6.892
|
4. Người mua trả tiền trước
|
127
|
2.957
|
3.634
|
12.954
|
907
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.683
|
7.264
|
18.551
|
23.233
|
44
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
285
|
877
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
300
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1
|
11.301
|
12.594
|
13.020
|
466
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
175
|
309
|
590
|
1.410
|
2.415
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
700
|
453
|
1.641
|
969
|
400
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
400
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
700
|
453
|
1.641
|
969
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
455.388
|
733.801
|
815.535
|
1.318.622
|
1.261.550
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
455.388
|
733.801
|
815.535
|
1.318.622
|
1.261.550
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
418.400
|
680.952
|
723.553
|
1.202.185
|
1.202.185
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-106
|
-106
|
-238
|
-238
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.453
|
2.088
|
2.950
|
5.411
|
8.424
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35.535
|
50.867
|
89.138
|
109.357
|
49.270
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14.360
|
22.136
|
7.117
|
7.848
|
105.340
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.174
|
28.731
|
82.021
|
101.509
|
-56.070
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
1.908
|
1.909
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
520.473
|
783.963
|
903.380
|
1.455.389
|
1.308.850
|