I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26.554
|
36.024
|
102.710
|
125.654
|
-56.067
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.346
|
9.748
|
787
|
2.109
|
84.995
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.710
|
8.381
|
9.168
|
10.763
|
13.744
|
- Các khoản dự phòng
|
5
|
|
0
|
1.918
|
67.695
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.018
|
-11
|
-9.165
|
-12.476
|
716
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
648
|
1.378
|
784
|
1.903
|
2.840
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27.900
|
45.772
|
103.497
|
127.763
|
28.928
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
32.459
|
-203.789
|
126.326
|
-336.023
|
-8.120
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.871
|
-47.276
|
-99.104
|
-138.600
|
-6.272
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15.553
|
-13.365
|
10.127
|
16.476
|
-89.103
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
553
|
-23
|
-13.282
|
4.534
|
1.963
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-648
|
-1.383
|
-784
|
-1.799
|
-2.885
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.860
|
-4.729
|
-9.386
|
-20.551
|
-23.226
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-22
|
|
-6
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42.700
|
-224.793
|
117.389
|
-348.200
|
-98.716
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36.882
|
-3.876
|
-24.222
|
-1.361
|
-6.334
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
400
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-42.000
|
-16.000
|
-37.400
|
-168.867
|
-11.050
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30.000
|
|
45.000
|
59.797
|
113.070
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-57.000
|
-64.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
18.760
|
80.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.005
|
11
|
165
|
2.965
|
10.095
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-45.477
|
-19.865
|
-16.457
|
-145.706
|
121.781
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
262.552
|
0
|
401.774
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25.488
|
52.708
|
42.030
|
91.614
|
70.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.491
|
-56.832
|
-26.059
|
-64.768
|
-91.141
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-12.870
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.997
|
245.558
|
15.972
|
428.620
|
-21.141
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.219
|
900
|
116.903
|
-65.286
|
1.925
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.321
|
19.540
|
20.441
|
137.344
|
72.058
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.540
|
20.441
|
137.344
|
72.058
|
73.983
|