TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16.787
|
22.518
|
26.202
|
23.349
|
21.072
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.381
|
66
|
5.180
|
3.422
|
1.860
|
1. Tiền
|
3.381
|
66
|
5.180
|
388
|
1.860
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
3.034
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
834
|
2.730
|
6.370
|
7.142
|
4.494
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
780
|
2.713
|
6.320
|
7.427
|
4.680
|
2. Trả trước cho người bán
|
54
|
55
|
77
|
139
|
90
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
18
|
10
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-38
|
-26
|
-442
|
-286
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.240
|
17.900
|
13.649
|
11.616
|
13.763
|
1. Hàng tồn kho
|
11.240
|
17.900
|
13.649
|
11.616
|
13.763
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.333
|
1.822
|
1.003
|
1.169
|
954
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
811
|
896
|
318
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
206
|
0
|
242
|
62
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
521
|
720
|
685
|
927
|
892
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
64.928
|
63.391
|
66.755
|
63.648
|
68.002
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
585
|
648
|
713
|
779
|
847
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
585
|
648
|
713
|
779
|
847
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.202
|
3.294
|
2.731
|
1.669
|
1.272
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.202
|
3.294
|
2.731
|
1.669
|
1.272
|
- Nguyên giá
|
22.555
|
22.555
|
22.432
|
21.282
|
21.282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.353
|
-19.261
|
-19.702
|
-19.613
|
-20.010
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
60.141
|
59.449
|
63.311
|
61.200
|
65.883
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
59.738
|
59.036
|
62.890
|
60.770
|
65.723
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
403
|
414
|
421
|
430
|
160
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
81.715
|
85.909
|
92.957
|
86.997
|
89.073
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11.275
|
16.566
|
21.923
|
16.446
|
18.385
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.628
|
15.868
|
21.191
|
15.668
|
17.583
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.000
|
3.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.352
|
6.484
|
10.475
|
3.835
|
4.821
|
4. Người mua trả tiền trước
|
208
|
55
|
41
|
1.658
|
84
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.388
|
2.158
|
2.385
|
1.817
|
5.931
|
6. Phải trả người lao động
|
251
|
0
|
0
|
0
|
42
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
294
|
1.744
|
1.676
|
411
|
424
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.100
|
2.041
|
2.166
|
3.302
|
2.250
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.036
|
386
|
448
|
645
|
31
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
646
|
698
|
732
|
779
|
802
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
646
|
698
|
732
|
779
|
802
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
70.441
|
69.343
|
71.034
|
70.551
|
70.688
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
70.441
|
69.343
|
71.034
|
70.551
|
70.688
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.161
|
50.161
|
50.161
|
50.161
|
50.161
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-730
|
-730
|
-730
|
-730
|
-730
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.236
|
17.887
|
18.340
|
18.340
|
18.340
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.774
|
2.026
|
3.263
|
2.779
|
2.917
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
128
|
132
|
1.786
|
22
|
2.779
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.646
|
1.894
|
1.476
|
2.758
|
138
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
81.715
|
85.909
|
92.957
|
86.997
|
89.073
|