DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,41 | 3,01 | 5,23 | 0,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,66 | 5,22 | 7,07 | 0,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,44 | 0,60 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,31 | 1,23 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 50,73 | 40,95 | 52,22 | 17,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,02 | -19,27 | 27,51 | -66,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,79 | 20,39 | 19,60 | 23,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,82 | 6,92 | 9,61 | 5,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,87 | 87,67 | 91,94 | 47,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,11 | 86,08 | 80,00 | 35,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,64 | 56,78 | 49,92 | 94,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 154,79 | 152,81 | 100,99 | 379,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,07 | 117,28 | 33,34 | 132,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 162,02 | 233,53 | 163,20 | 444,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,65 | 5,01 | 7,68 | 3,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,24 | 1,49 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,55 | 0,67 | 0,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,72 | 0,73 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,31 | 0,23 | 0,26 |