1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.562.407
|
2.829.942
|
2.927.794
|
3.134.479
|
3.137.468
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.987
|
6.995
|
2.130
|
1.379
|
2.044
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.558.420
|
2.822.948
|
2.925.664
|
3.133.099
|
3.135.423
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.071.913
|
1.934.685
|
2.027.161
|
2.115.311
|
2.126.805
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
486.506
|
888.263
|
898.503
|
1.017.789
|
1.008.618
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
47.754
|
41.113
|
95.419
|
103.156
|
162.315
|
7. Chi phí tài chính
|
162
|
64
|
500
|
996
|
881
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
162
|
0
|
163
|
636
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
321.788
|
596.632
|
594.259
|
688.742
|
708.879
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.346
|
29.480
|
36.609
|
39.603
|
37.898
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
188.964
|
303.199
|
362.554
|
391.604
|
423.275
|
12. Thu nhập khác
|
9.994
|
2.378
|
11.102
|
16.211
|
16.557
|
13. Chi phí khác
|
13.351
|
8.009
|
19.899
|
27.128
|
16.253
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.357
|
-5.631
|
-8.796
|
-10.917
|
305
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
185.607
|
297.568
|
353.758
|
380.687
|
423.580
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.665
|
16.832
|
34.646
|
34.138
|
49.162
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.665
|
16.832
|
34.646
|
34.138
|
49.162
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
166.942
|
280.735
|
319.112
|
346.549
|
374.417
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
166.942
|
280.735
|
319.112
|
346.549
|
374.417
|