I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
185.607
|
297.568
|
353.758
|
380.687
|
423.580
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29.047
|
24.007
|
-28.319
|
-33.997
|
-86.377
|
- Khấu hao TSCĐ
|
62.693
|
51.755
|
49.922
|
54.459
|
62.041
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1.020
|
2.724
|
756
|
1.643
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-21
|
35
|
204
|
1
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33.787
|
-28.802
|
-81.331
|
-89.849
|
-150.062
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
162
|
0
|
163
|
636
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
214.654
|
321.575
|
325.439
|
346.690
|
337.202
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8.874
|
-116.229
|
-26.901
|
504
|
-3.451
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
42.977
|
55.075
|
10.655
|
-274
|
7.676
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-37.388
|
83.602
|
-23.304
|
-1.303
|
47.143
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6.030
|
16.247
|
-5.313
|
495
|
-11.427
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-162
|
0
|
0
|
-799
|
-63.092
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14.920
|
-29.189
|
-15.508
|
-43.370
|
3
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
500
|
0
|
174
|
12
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15.538
|
-33.777
|
-34.982
|
-33.462
|
-26.757
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
192.968
|
297.303
|
230.260
|
268.493
|
287.297
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31.741
|
-19.635
|
-151.349
|
-139.443
|
-245.942
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.421
|
3.263
|
4.844
|
10.521
|
3.389
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-362.546
|
-656.152
|
-1.768.821
|
-1.389.304
|
-2.186.876
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
407.595
|
464.337
|
699.511
|
1.722.000
|
1.987.740
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-14
|
-8
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
31.796
|
25.609
|
38.867
|
99.703
|
117.701
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
47.512
|
-182.585
|
-1.176.947
|
303.476
|
-323.988
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
1.249.274
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
64.000
|
0
|
77.155
|
-77.155
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-64.000
|
0
|
-309.016
|
-274.948
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-189.911
|
-167.000
|
0
|
0
|
-220.105
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-189.911
|
-167.000
|
1.017.414
|
-352.103
|
-220.105
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
50.569
|
-52.282
|
70.726
|
219.865
|
-256.795
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.150
|
73.740
|
21.423
|
92.149
|
312.014
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
21
|
-35
|
0
|
-1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73.740
|
21.423
|
92.149
|
312.014
|
55.218
|