TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
231.684
|
319.600
|
244.557
|
222.155
|
237.819
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44.691
|
54.846
|
24.526
|
5.267
|
11.161
|
1. Tiền
|
44.691
|
54.846
|
24.526
|
5.267
|
11.161
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
43.000
|
71.000
|
7.200
|
0
|
25.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
43.000
|
71.000
|
7.200
|
0
|
25.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64.884
|
81.593
|
100.642
|
93.508
|
89.607
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
62.675
|
79.590
|
99.444
|
92.101
|
85.874
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.547
|
189
|
1.044
|
1.449
|
4.204
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
661
|
1.812
|
154
|
129
|
733
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
1
|
0
|
-171
|
-1.203
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
77.858
|
110.925
|
110.453
|
120.300
|
109.825
|
1. Hàng tồn kho
|
78.021
|
111.088
|
110.453
|
120.300
|
109.825
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-164
|
-164
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.252
|
1.237
|
1.736
|
3.080
|
2.226
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.252
|
1.237
|
1.577
|
2.657
|
1.317
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
422
|
909
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
159
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
68.226
|
53.544
|
89.239
|
89.257
|
81.266
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64.519
|
49.418
|
35.675
|
34.627
|
24.732
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64.519
|
49.418
|
35.675
|
34.627
|
24.732
|
- Nguyên giá
|
348.196
|
349.165
|
349.405
|
359.294
|
360.066
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-283.676
|
-299.747
|
-313.730
|
-324.666
|
-335.334
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.224
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.224
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.527
|
1.533
|
48.984
|
48.798
|
48.984
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.972
|
1.972
|
48.984
|
48.984
|
48.984
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-445
|
-439
|
0
|
-185
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.165
|
2.587
|
4.575
|
5.826
|
6.321
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.165
|
2.587
|
4.575
|
5.826
|
6.321
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
299.909
|
373.144
|
333.796
|
311.411
|
319.085
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
104.667
|
158.730
|
110.803
|
79.382
|
70.741
|
I. Nợ ngắn hạn
|
104.667
|
158.730
|
110.803
|
79.382
|
70.741
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
51.384
|
102.162
|
63.530
|
29.856
|
28.159
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.314
|
28.179
|
19.013
|
27.320
|
16.745
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41
|
55
|
526
|
22
|
83
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.833
|
4.925
|
2.455
|
2.825
|
5.609
|
6. Phải trả người lao động
|
5.699
|
10.979
|
10.502
|
5.274
|
7.803
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.003
|
1.161
|
1.112
|
1.013
|
1.347
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
23.617
|
10.677
|
11.826
|
11.301
|
10.065
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.776
|
592
|
1.839
|
1.771
|
931
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
195.242
|
214.414
|
222.993
|
232.029
|
248.343
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
195.242
|
214.414
|
222.993
|
232.029
|
248.343
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.713
|
150.713
|
150.713
|
150.713
|
150.713
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.557
|
15.557
|
15.557
|
15.557
|
15.557
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-317
|
-317
|
-317
|
-317
|
-317
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28.302
|
28.302
|
34.613
|
54.797
|
64.948
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
988
|
20.159
|
22.426
|
11.279
|
17.442
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
861
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
988
|
19.297
|
22.426
|
11.279
|
17.442
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
299.909
|
373.144
|
333.796
|
311.411
|
319.085
|