Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 231.684 319.600 244.557 222.155 237.819
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44.691 54.846 24.526 5.267 11.161
1. Tiền 44.691 54.846 24.526 5.267 11.161
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43.000 71.000 7.200 0 25.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43.000 71.000 7.200 0 25.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64.884 81.593 100.642 93.508 89.607
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62.675 79.590 99.444 92.101 85.874
2. Trả trước cho người bán 1.547 189 1.044 1.449 4.204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 661 1.812 154 129 733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 1 0 -171 -1.203
IV. Tổng hàng tồn kho 77.858 110.925 110.453 120.300 109.825
1. Hàng tồn kho 78.021 111.088 110.453 120.300 109.825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -164 -164 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.252 1.237 1.736 3.080 2.226
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.252 1.237 1.577 2.657 1.317
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 422 909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 159 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 68.226 53.544 89.239 89.257 81.266
I. Các khoản phải thu dài hạn 15 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 15 5 5 5 5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64.519 49.418 35.675 34.627 24.732
1. Tài sản cố định hữu hình 64.519 49.418 35.675 34.627 24.732
- Nguyên giá 348.196 349.165 349.405 359.294 360.066
- Giá trị hao mòn lũy kế -283.676 -299.747 -313.730 -324.666 -335.334
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 1.224
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 1.224
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.527 1.533 48.984 48.798 48.984
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.972 1.972 48.984 48.984 48.984
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -445 -439 0 -185 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.165 2.587 4.575 5.826 6.321
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.165 2.587 4.575 5.826 6.321
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 299.909 373.144 333.796 311.411 319.085
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 104.667 158.730 110.803 79.382 70.741
I. Nợ ngắn hạn 104.667 158.730 110.803 79.382 70.741
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51.384 102.162 63.530 29.856 28.159
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.314 28.179 19.013 27.320 16.745
4. Người mua trả tiền trước 41 55 526 22 83
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.833 4.925 2.455 2.825 5.609
6. Phải trả người lao động 5.699 10.979 10.502 5.274 7.803
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.003 1.161 1.112 1.013 1.347
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 23.617 10.677 11.826 11.301 10.065
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.776 592 1.839 1.771 931
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 195.242 214.414 222.993 232.029 248.343
I. Vốn chủ sở hữu 195.242 214.414 222.993 232.029 248.343
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.713 150.713 150.713 150.713 150.713
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.557 15.557 15.557 15.557 15.557
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -317 -317 -317 -317 -317
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 28.302 28.302 34.613 54.797 64.948
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 988 20.159 22.426 11.279 17.442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 861 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 988 19.297 22.426 11.279 17.442
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 299.909 373.144 333.796 311.411 319.085