Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2015 Q3 2016 Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.496 27.593 109.595 131.591 80.986
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.496 27.593 109.595 131.591 80.986
4. Giá vốn hàng bán 7.420 26.107 107.315 128.919 68.047
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.076 1.487 2.279 2.671 12.939
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 9 41 21 69
7. Chi phí tài chính 0 0 9.552 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 9.552 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 134 112 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 862 1.040 1.374 1.228 1.613
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 80 344 -8.605 1.465 11.395
12. Thu nhập khác 247 242 10.676 427 906
13. Chi phí khác 448 504 336 190 13.217
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -200 -262 10.341 237 -12.311
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -121 82 1.736 1.701 -916
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 16 347 340 265
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 16 347 340 265
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -121 65 1.388 1.361 -1.181
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -121 65 1.388 1.361 -1.181