1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.496
|
27.593
|
109.595
|
131.591
|
80.986
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.496
|
27.593
|
109.595
|
131.591
|
80.986
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.420
|
26.107
|
107.315
|
128.919
|
68.047
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.076
|
1.487
|
2.279
|
2.671
|
12.939
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
9
|
41
|
21
|
69
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
9.552
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
9.552
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
134
|
112
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
862
|
1.040
|
1.374
|
1.228
|
1.613
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
80
|
344
|
-8.605
|
1.465
|
11.395
|
12. Thu nhập khác
|
247
|
242
|
10.676
|
427
|
906
|
13. Chi phí khác
|
448
|
504
|
336
|
190
|
13.217
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-200
|
-262
|
10.341
|
237
|
-12.311
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-121
|
82
|
1.736
|
1.701
|
-916
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
16
|
347
|
340
|
265
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
16
|
347
|
340
|
265
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-121
|
65
|
1.388
|
1.361
|
-1.181
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-121
|
65
|
1.388
|
1.361
|
-1.181
|