1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
729.164
|
522.973
|
344.703
|
401.575
|
401.517
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
693
|
1.582
|
752
|
994
|
1.552
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
728.471
|
521.391
|
343.951
|
400.581
|
399.965
|
4. Giá vốn hàng bán
|
557.350
|
404.103
|
275.877
|
321.706
|
316.916
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
171.120
|
117.287
|
68.074
|
78.874
|
83.049
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.153
|
4.638
|
4.790
|
5.811
|
7.851
|
7. Chi phí tài chính
|
9.205
|
6.447
|
5.490
|
6.572
|
6.710
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.984
|
5.815
|
3.619
|
5.004
|
5.394
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
63.041
|
37.860
|
15.960
|
15.239
|
12.729
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
57.045
|
51.791
|
43.225
|
55.414
|
56.189
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44.983
|
25.827
|
8.190
|
7.460
|
15.271
|
12. Thu nhập khác
|
101
|
5.088
|
521
|
3.379
|
0
|
13. Chi phí khác
|
46
|
297
|
3.183
|
2.586
|
220
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
55
|
4.791
|
-2.662
|
793
|
-220
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
45.038
|
30.618
|
5.528
|
8.253
|
15.051
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.141
|
6.489
|
1.878
|
2.218
|
3.214
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.141
|
6.489
|
1.878
|
2.218
|
3.214
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35.897
|
24.129
|
3.651
|
6.035
|
11.837
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
35.897
|
24.129
|
3.651
|
6.035
|
11.837
|