TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
121.699
|
114.765
|
137.226
|
153.169
|
173.019
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.840
|
25.559
|
27.017
|
39.765
|
52.629
|
1. Tiền
|
16.840
|
13.559
|
24.017
|
39.765
|
51.429
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.000
|
12.000
|
3.000
|
0
|
1.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
15.000
|
15.000
|
15.695
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
15.000
|
15.000
|
15.695
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43.529
|
45.182
|
42.056
|
48.317
|
49.903
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
34.442
|
38.551
|
37.403
|
36.203
|
41.761
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.768
|
1.397
|
1.675
|
2.405
|
4.118
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
972
|
1.306
|
74
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.574
|
4.351
|
2.946
|
9.752
|
4.066
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.227
|
-423
|
-42
|
-42
|
-42
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46.188
|
40.290
|
48.423
|
47.427
|
51.071
|
1. Hàng tồn kho
|
49.031
|
43.825
|
52.919
|
52.549
|
56.954
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.843
|
-3.536
|
-4.497
|
-5.121
|
-5.883
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.142
|
3.735
|
4.730
|
2.660
|
3.720
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8
|
8
|
77
|
79
|
52
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.672
|
3.103
|
3.071
|
1.496
|
2.542
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
462
|
623
|
1.581
|
1.085
|
1.126
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
82.602
|
77.842
|
70.606
|
68.959
|
67.914
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
629
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
629
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
80.570
|
76.450
|
69.451
|
67.995
|
66.352
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
80.121
|
76.070
|
69.140
|
67.753
|
66.179
|
- Nguyên giá
|
204.879
|
214.710
|
219.964
|
230.238
|
241.588
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124.758
|
-138.640
|
-150.824
|
-162.485
|
-175.409
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
449
|
380
|
311
|
242
|
173
|
- Nguyên giá
|
736
|
736
|
736
|
736
|
736
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-286
|
-355
|
-424
|
-494
|
-563
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
61
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
61
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
174
|
174
|
174
|
174
|
174
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
174
|
174
|
174
|
174
|
174
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.169
|
1.218
|
981
|
790
|
1.388
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
669
|
581
|
591
|
504
|
823
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
500
|
637
|
390
|
286
|
564
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
204.301
|
192.607
|
207.832
|
222.129
|
240.932
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
83.855
|
56.102
|
52.146
|
47.891
|
50.012
|
I. Nợ ngắn hạn
|
71.855
|
48.102
|
52.146
|
47.891
|
50.012
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
27.994
|
6.292
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.316
|
14.778
|
23.995
|
22.367
|
23.749
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.119
|
4.660
|
2.798
|
1.299
|
2.168
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.114
|
3.885
|
3.851
|
4.956
|
5.277
|
6. Phải trả người lao động
|
15.049
|
17.165
|
20.056
|
17.567
|
17.196
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
755
|
497
|
216
|
204
|
487
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
487
|
805
|
783
|
1.058
|
694
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20
|
20
|
446
|
441
|
441
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.000
|
8.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12.000
|
8.000
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
120.447
|
136.505
|
155.686
|
174.237
|
190.920
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
120.447
|
136.505
|
155.686
|
174.237
|
190.920
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
39.405
|
41.351
|
41.351
|
41.351
|
41.351
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.524
|
10.395
|
10.395
|
10.395
|
10.395
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-550
|
-550
|
-550
|
-550
|
-550
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
43.700
|
55.942
|
67.541
|
87.363
|
104.938
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31.367
|
29.368
|
36.950
|
35.678
|
34.787
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.521
|
2.095
|
-472
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.846
|
27.273
|
37.422
|
35.678
|
34.787
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
204.301
|
192.607
|
207.832
|
222.129
|
240.932
|