Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 216.962 175.330 182.106 55.535 89.982
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -154.473 -115.199 -104.287 -50.163 -85.707
3. Tiền chi trả cho người lao động -41.760 -40.296 -41.296 -1.413 -1.603
4. Tiền chi trả lãi vay -6.014 -6.209 -5.749 -2.135 -1.572
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.529 -6.012 -6.545 -447 -687
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15.418 25.518 16.304
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -20.541 -10.968 -22.605 -2.027 -1.689
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7.062 22.163 17.928 -651 -1.276
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13.778 -7.658 -4.076 -1.763
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5.564 334 498
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.000 0 0 -900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.000 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 356 374 288 345 274
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7.857 -6.950 -3.290 -1.418 -626
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 149.218 133.176 114.307 51.270 45.428
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -137.850 -137.433 -115.376 -44.358 -44.379
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14.825 -11.119 -12.966
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3.456 -15.376 -14.035 6.912 1.049
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.251 -163 603 4.843 -854
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.977 9.737 9.565 2.055 6.898
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 11 -9 -15
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9.737 9.565 10.153 6.898 6.045