Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 191.075 235.287 182.820 189.668 151.756
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.963 2.978 1.818 2.417 3.363
1. Tiền 1.963 2.978 1.818 2.417 3.363
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174.972 221.765 174.873 179.900 137.478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164.342 216.317 165.228 165.620 132.056
2. Trả trước cho người bán 121 177 329 76 88
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 7.667 4.345 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.319 1.108 9.448 14.335 5.465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -476 -182 -132 -132 -132
IV. Tổng hàng tồn kho 11.501 5.682 3.725 4.525 7.299
1. Hàng tồn kho 11.501 5.682 3.725 4.525 7.299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.639 4.861 2.405 2.826 3.617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.639 4.861 2.364 2.357 3.403
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 214
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 41 469 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 117.788 108.207 92.428 69.507 64.031
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 1.522 26 31 35
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 1.522 26 31 35
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 108.917 95.764 81.722 52.168 46.800
1. Tài sản cố định hữu hình 105.866 92.753 78.942 49.719 44.220
- Nguyên giá 317.757 320.281 319.720 266.928 273.499
- Giá trị hao mòn lũy kế -211.891 -227.528 -240.779 -217.209 -229.279
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.051 3.011 2.781 2.450 2.580
- Nguyên giá 5.467 5.722 5.825 5.825 6.161
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.416 -2.711 -3.044 -3.376 -3.582
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 179 1.390 3 46 751
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 179 1.390 3 46 751
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.693 9.530 10.677 17.262 16.444
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.693 9.530 10.677 17.262 16.444
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 308.864 343.493 275.248 259.176 215.787
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 195.850 229.781 164.163 145.395 101.701
I. Nợ ngắn hạn 178.042 216.069 154.112 145.395 101.701
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64.884 76.924 63.573 70.525 43.719
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.554 67.339 28.910 28.118 15.040
4. Người mua trả tiền trước 8.155 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.426 17.299 10.983 11.057 11.041
6. Phải trả người lao động 28.975 28.075 25.196 26.667 23.030
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 298 335 303 227 324
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.785 8.804 8.487 8.534 8.030
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17.965 17.293 16.660 268 516
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.808 13.712 10.052 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 17.808 13.712 10.052 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 113.014 113.712 111.085 113.780 114.086
I. Vốn chủ sở hữu 113.014 113.712 111.085 113.780 114.086
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 108.000 108.000 108.000 108.000 108.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 400 400 400 400 400
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.614 5.312 2.685 5.381 5.686
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.614 5.312 2.685 5.381 5.686
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 308.864 343.493 275.248 259.176 215.787