1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58.518
|
103.814
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
58.518
|
103.814
|
4. Giá vốn hàng bán
|
51.843
|
82.088
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.675
|
21.726
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
3.425
|
1.203
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.232
|
1.189
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.118
|
11.446
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8.861
|
9.078
|
12. Thu nhập khác
|
91
|
-761
|
13. Chi phí khác
|
64
|
-590
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
28
|
-171
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-8.834
|
8.908
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-198
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-198
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-8.636
|
8.908
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-8.636
|
8.908
|