1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
318.082
|
396.753
|
282.645
|
331.948
|
347.050
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
318.082
|
396.753
|
282.645
|
331.948
|
347.050
|
4. Giá vốn hàng bán
|
276.434
|
345.788
|
244.668
|
284.574
|
290.389
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41.648
|
50.964
|
37.978
|
47.373
|
56.661
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
9
|
9
|
10
|
11
|
7. Chi phí tài chính
|
3.232
|
3.040
|
2.304
|
2.236
|
3.167
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.232
|
3.040
|
2.304
|
2.236
|
3.167
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.590
|
40.640
|
32.623
|
38.694
|
46.367
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.834
|
7.293
|
3.059
|
6.453
|
7.137
|
12. Thu nhập khác
|
2.161
|
262
|
1.319
|
676
|
47
|
13. Chi phí khác
|
982
|
660
|
725
|
282
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.180
|
-398
|
594
|
394
|
40
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.014
|
6.895
|
3.653
|
6.847
|
7.178
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.399
|
1.583
|
968
|
1.466
|
1.491
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1.583
|
968
|
1.466
|
1.491
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.614
|
5.312
|
2.685
|
5.381
|
5.686
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.614
|
5.312
|
2.685
|
5.381
|
5.686
|