Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.546.495 1.636.500 1.917.995 1.988.744 1.765.090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 797 6.227 2.588 83 48
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.545.698 1.630.273 1.915.407 1.988.661 1.765.042
4. Giá vốn hàng bán 2.273.449 1.413.876 1.633.207 1.733.673 1.550.759
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 272.250 216.397 282.200 254.987 214.283
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19.822 10.814 25.209 39.047 43.026
7. Chi phí tài chính 9.700 9.172 10.184 39.088 31.111
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.663 4.374 3.758 5.293 7.801
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 13.352 1.178 2.770 7.946 6.282
9. Chi phí bán hàng 112.438 96.195 136.291 68.252 59.557
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 119.008 110.758 131.821 152.305 146.383
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 64.278 12.264 31.883 42.336 26.540
12. Thu nhập khác 1.875 9.136 693 903 890
13. Chi phí khác 229 432 40 171 608
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.647 8.705 654 732 282
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 65.925 20.968 32.536 43.067 26.822
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.654 3.583 3.889 7.142 3.089
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -54 602 716 -148 566
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.186 4.605 6.994 3.655
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 56.325 16.783 27.931 36.073 23.166
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 56.325 16.783 27.931 36.073 23.166