I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
65.925
|
20.968
|
32.536
|
43.067
|
26.822
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.029
|
3.648
|
-1.308
|
13.865
|
6.599
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.333
|
6.657
|
7.876
|
6.909
|
7.804
|
- Các khoản dự phòng
|
8.866
|
-2.680
|
3.558
|
11.871
|
4.490
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3.105
|
-2.453
|
-7.859
|
-5.717
|
-1.677
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18.727
|
-2.249
|
-8.641
|
-4.492
|
-11.819
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.663
|
4.374
|
3.758
|
5.293
|
7.801
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
66.954
|
24.617
|
31.228
|
56.932
|
33.420
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-45.355
|
78.805
|
-184.342
|
39.879
|
-29.348
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
28.800
|
133.358
|
-44.714
|
-4.336
|
148.407
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
45.752
|
-34.330
|
16.015
|
110.303
|
-89.595
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.541
|
4.476
|
1.662
|
1.216
|
-1.215
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.647
|
-4.459
|
-3.758
|
-5.211
|
-7.581
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.893
|
-6.520
|
-4.587
|
-6.152
|
-4.027
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11.247
|
-1.668
|
-8.141
|
-10.023
|
-2.589
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68.824
|
194.278
|
-196.637
|
182.608
|
47.472
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.599
|
-16.427
|
-7.125
|
-12.266
|
-12.967
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27
|
18
|
|
|
227
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.500
|
-29.350
|
-44.575
|
-67.015
|
-160.890
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
48.699
|
11.200
|
40.430
|
65.710
|
121.800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-4.500
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
4.000
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.224
|
524
|
8.547
|
4.045
|
11.866
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
42.851
|
-34.535
|
-2.723
|
-9.526
|
-39.963
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
-66
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
662.204
|
456.742
|
650.857
|
590.222
|
436.499
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-658.900
|
-514.696
|
-489.769
|
-696.679
|
-436.023
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25.134
|
-31.498
|
-18.000
|
-22.499
|
-22.499
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21.830
|
-89.518
|
143.088
|
-128.956
|
-22.023
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
89.845
|
70.225
|
-56.272
|
44.126
|
-14.514
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
131.324
|
221.117
|
291.442
|
236.869
|
281.343
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-51
|
99
|
1.699
|
348
|
-46
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
221.117
|
291.442
|
236.869
|
281.343
|
266.782
|