TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
31.693
|
36.402
|
54.019
|
51.557
|
47.442
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.776
|
14.641
|
11.639
|
25.064
|
15.329
|
1. Tiền
|
14.776
|
14.641
|
11.639
|
25.064
|
15.329
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16.272
|
21.369
|
42.045
|
19.596
|
32.050
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.442
|
13.881
|
20.715
|
5.556
|
11.308
|
2. Trả trước cho người bán
|
23
|
18
|
7
|
288
|
57
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.808
|
7.470
|
21.323
|
13.753
|
20.685
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
62
|
53
|
8
|
16
|
8
|
1. Hàng tồn kho
|
62
|
53
|
8
|
16
|
8
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
583
|
339
|
327
|
6.880
|
55
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
582
|
339
|
162
|
6.394
|
54
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
0
|
165
|
190
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
1
|
296
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
199.269
|
206.174
|
193.258
|
184.607
|
185.605
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.555
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1.555
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
161.565
|
168.557
|
149.934
|
146.094
|
142.438
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
161.565
|
168.527
|
149.914
|
146.076
|
142.423
|
- Nguyên giá
|
466.442
|
492.407
|
491.222
|
491.222
|
491.274
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-304.877
|
-323.880
|
-341.308
|
-345.145
|
-348.850
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
30
|
20
|
18
|
15
|
- Nguyên giá
|
0
|
30
|
30
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-10
|
-12
|
-15
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
36.898
|
36.958
|
36.958
|
36.958
|
36.958
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
36.898
|
36.958
|
36.958
|
36.958
|
36.958
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
806
|
658
|
6.366
|
0
|
6.208
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
806
|
658
|
6.366
|
0
|
6.208
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
230.962
|
242.575
|
247.277
|
236.164
|
233.047
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17.963
|
11.896
|
46.549
|
39.710
|
32.326
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17.963
|
11.896
|
46.549
|
39.710
|
32.326
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.055
|
8.028
|
25.880
|
17.764
|
11.020
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
978
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
510
|
432
|
121
|
62
|
50
|
6. Phải trả người lao động
|
1.220
|
1.100
|
1.268
|
1.219
|
1.159
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
81
|
1.247
|
19.280
|
20.926
|
19.985
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
95
|
111
|
0
|
-261
|
112
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
212.999
|
230.679
|
200.727
|
196.454
|
200.721
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
148.886
|
156.445
|
151.254
|
149.352
|
151.359
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
116.396
|
119.876
|
151.135
|
151.135
|
151.135
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
92
|
92
|
0
|
0
|
36
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35
|
125
|
120
|
-1.783
|
189
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
35
|
0
|
120
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
35
|
90
|
120
|
-1.903
|
189
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
32.363
|
36.353
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
64.113
|
74.234
|
49.473
|
47.103
|
49.362
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
-9.719
|
-9.719
|
-5.219
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
64.113
|
74.234
|
59.192
|
56.821
|
54.580
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
230.962
|
242.575
|
247.277
|
236.164
|
233.047
|