Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 24.632 26.837 31.693 36.402 54.019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.674 10.396 14.776 14.641 11.639
1. Tiền 7.674 10.396 14.776 14.641 11.639
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16.835 16.432 16.272 21.369 42.045
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.595 6.618 8.442 13.881 20.715
2. Trả trước cho người bán 39 1.954 23 18 7
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.202 7.860 7.808 7.470 21.323
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 122 9 62 53 8
1. Hàng tồn kho 122 9 62 53 8
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1 1 583 339 327
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 1 582 339 162
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1 0 165
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 0 0 1 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 97.153 210.352 199.269 206.174 193.258
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 96.535 165.644 161.565 168.557 149.934
1. Tài sản cố định hữu hình 96.535 165.644 161.565 168.527 149.914
- Nguyên giá 320.178 451.308 466.442 492.407 491.222
- Giá trị hao mòn lũy kế -223.643 -285.664 -304.877 -323.880 -341.308
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 30 20
- Nguyên giá 0 0 0 30 30
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -10
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 42.916 36.898 36.958 36.958
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 42.916 36.898 36.958 36.958
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 618 1.792 806 658 6.366
1. Chi phí trả trước dài hạn 618 1.792 806 658 6.366
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 121.786 237.189 230.962 242.575 247.277
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.864 26.638 17.963 11.896 46.549
I. Nợ ngắn hạn 12.864 26.638 17.963 11.896 46.549
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.840 19.846 16.055 8.028 25.880
4. Người mua trả tiền trước 200 0 0 978 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 284 271 510 432 121
6. Phải trả người lao động 3.412 4.643 1.220 1.100 1.268
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 83 1.830 81 1.247 19.280
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45 48 95 111 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 108.921 210.552 212.999 230.679 200.727
I. Vốn chủ sở hữu 28.591 147.119 148.886 156.445 151.254
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 28.378 116.996 116.396 119.876 151.135
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4 4 92 92 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 208 293 35 125 120
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 224 0 35 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 69 35 90 120
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 29.825 32.363 36.353 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 80.330 63.433 64.113 74.234 49.473
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 -9.719
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 80.330 63.433 64.113 74.234 59.192
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 121.786 237.189 230.962 242.575 247.277