Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7.105.090 2.324.839 11.488.784 5.147.150 2.562.974
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.647.860 4.278.175 -303.514 4.089.570 6.025.106
- Khấu hao TSCĐ 2.748.584 4.583.989 4.631.679 4.406.523 4.123.663
- Các khoản dự phòng 109.550 252.266 21.659 232.844 407.345
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -6.566 10.910 -24.706 -40.984 59.093
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.214.683 -4.577.425 -10.025.168 -5.848.866 -5.987.404
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.010.975 4.008.435 5.093.022 5.340.053 7.422.409
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8.752.950 6.603.014 11.185.270 9.236.720 8.588.080
- Tăng, giảm các khoản phải thu 735.262 175.576 -800.894 -671.677 452.139
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.629.376 -1.116.607 -2.232.630 -1.736.144 1.076.401
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 195.972 12.219 -655.218 -1.432.197 -442.419
- Tăng giảm chi phí trả trước 15.002 449.482 373.150 95.094 426.228
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -472.134 472.134 0 -3.302.172 -880.882
- Tiền lãi vay phải trả -1.887.876 -4.213.385 -5.068.896 -5.070.517 -7.902.879
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -600.760 -1.029.120 -1.652.600 -903.262 -816.207
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.915 -2.014 -4.269 -4.697 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5.104.125 1.351.299 1.143.913 -3.788.852 500.461
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.162.595 -3.678.162 -2.805.427 -4.165.321 -2.228.795
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 38.533 56.309 19.279 23.919 17.461
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.164.820 -13.414.750 -9.264.755 -11.336.453 -28.673.709
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.234.248 11.438.600 9.235.690 4.750.015 20.544.165
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 5.153 -2.472.176 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3.465.089 -28.820.729 -5.260.675 -14.163.385 -11.812
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 212.130 0 13.682.023 283.750 708.600
9. Lãi tiền gửi đã thu 984.162 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 311.989 661.442 734.931 632.392 1.820.418
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.011.442 -33.757.290 6.346.219 -26.447.259 -7.823.672
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 271.362 2.386.092 17.363.923 -40.387 71.136
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -9.777.448 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 30.211.372 87.379.259 60.085.748 78.059.927 91.059.079
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -26.975.387 -55.031.426 -57.114.898 -54.956.359 -87.324.894
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -894 -19.537 -13.927 -15.289
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -390.445 -1.402.069 -3.442.095 -1.253.082 -243.821
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3.116.902 33.330.962 7.095.693 21.796.172 3.546.211
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.209.585 924.971 14.585.825 -8.439.939 -3.777.000
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.585.889 6.800.528 7.721.442 22.304.822 13.853.100
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 5.054 -4.057 -2.445 -11.783 48.415
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.800.528 7.721.442 22.304.822 13.853.100 10.124.515