DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,09 | 19,48 | 10,09 | 3,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,81 | 11,40 | 6,24 | 2,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,67 | 0,70 | 0,54 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,39 | 2,43 | 3,00 | 2,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 77.217,81 | 88.628,77 | 76.189,23 | 78.251,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 106,72 | 14,78 | -14,04 | 2,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,17 | 24,97 | 27,61 | 28,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,89 | 18,23 | 13,12 | 12,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38,14 | 71,10 | 51,50 | 26,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 60,00 | 87,92 | 92,37 | 72,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,33 | 27,32 | 66,73 | 55,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,32 | 71,07 | 96,85 | 94,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,04 | 43,75 | 49,56 | 44,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 140,68 | 179,68 | 228,39 | 204,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -9.113,98 | 9.082,34 | -17.646,25 | -6.659,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,77 | 1,26 | 0,73 | 0,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,85 | 0,48 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,65 | 0,66 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,66 | 1,61 | 2,22 | 2,19 |