I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
24.813
|
1.723
|
5.501
|
1.411
|
530
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11.594
|
-240
|
-333
|
-213
|
-180
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.461
|
0
|
-40
|
-8
|
0
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.238
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
138
|
26
|
6.050
|
0
|
3.593
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-223
|
-256
|
-6.001
|
0
|
-5.181
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.435
|
1.253
|
5.178
|
1.190
|
-1.239
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17.666
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15.680
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.939
|
0
|
0
|
0
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.744
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.449
|
0
|
-6.003
|
-1.356
|
-383
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.705
|
0
|
-6.003
|
-1.356
|
-383
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.791
|
1.253
|
-825
|
-166
|
-1.620
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.454
|
3.681
|
4.934
|
4.109
|
3.943
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.244
|
4.934
|
4.109
|
3.943
|
2.323
|