I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
116.210
|
9.165
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-135.360
|
-966
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.091
|
-48
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.676
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.869
|
9.668
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13.485
|
-11.438
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-28.532
|
6.382
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-89
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50.092
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14.000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
15.680
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
499
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
80.182
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
83.720
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-134.900
|
-7.742
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-640
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-51.820
|
-7.742
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-169
|
-1.357
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.853
|
3.681
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.681
|
2.323
|