Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63.486 115.691 15.248 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 63.486 115.691 15.248 0 0
4. Giá vốn hàng bán 55.556 104.842 22.481 1.229 1.190
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.930 10.849 -7.233 -1.229 -1.190
6. Doanh thu hoạt động tài chính 753 5.250 1.751 0 0
7. Chi phí tài chính 0 0 49.923 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.050 1.796 193.430 78.434 162.218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.634 14.304 -248.835 -79.663 -163.408
12. Thu nhập khác 0 0 194.613 18 34
13. Chi phí khác 87 0 5.491 179 30
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -87 0 189.122 -161 4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.547 14.304 -59.713 -79.824 -163.404
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.526 3.147 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.526 3.147 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.021 11.157 -59.713 -79.824 -163.404
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.021 11.157 -59.713 -79.824 -163.404