TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53.868
|
74.654
|
60.853
|
58.247
|
47.786
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.115
|
14.476
|
22.275
|
18.648
|
9.222
|
1. Tiền
|
8.115
|
9.476
|
12.251
|
6.648
|
4.222
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5.000
|
10.024
|
12.000
|
5.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13.000
|
13.122
|
8.122
|
4.000
|
4.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.000
|
13.122
|
8.122
|
4.000
|
4.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30.133
|
44.688
|
26.162
|
27.609
|
29.174
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19.192
|
28.923
|
23.616
|
25.942
|
28.295
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.107
|
16.008
|
2.476
|
825
|
767
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.508
|
1.425
|
1.676
|
2.452
|
1.721
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.674
|
-1.668
|
-1.607
|
-1.610
|
-1.610
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.701
|
2.145
|
2.637
|
1.952
|
1.892
|
1. Hàng tồn kho
|
1.701
|
2.145
|
2.637
|
1.952
|
1.892
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
918
|
223
|
1.658
|
6.038
|
3.497
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
475
|
212
|
192
|
699
|
484
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
215
|
0
|
1.466
|
4.404
|
2.856
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
228
|
11
|
0
|
935
|
157
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
203.243
|
207.379
|
233.633
|
251.766
|
242.919
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
187.156
|
180.728
|
202.530
|
202.954
|
226.133
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
187.156
|
180.728
|
202.530
|
202.482
|
225.685
|
- Nguyên giá
|
607.508
|
603.481
|
632.417
|
633.405
|
664.164
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-420.352
|
-422.753
|
-429.887
|
-430.923
|
-438.478
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
472
|
448
|
- Nguyên giá
|
396
|
396
|
396
|
876
|
876
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-396
|
-396
|
-396
|
-404
|
-428
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.645
|
14.541
|
20.341
|
36.188
|
182
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
20.341
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.645
|
14.541
|
0
|
36.188
|
182
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.860
|
4.860
|
4.860
|
4.860
|
4.860
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.860
|
4.860
|
4.860
|
4.860
|
4.860
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.582
|
7.250
|
5.902
|
7.764
|
11.744
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.582
|
7.250
|
5.902
|
7.764
|
11.744
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
257.110
|
282.033
|
294.486
|
310.013
|
290.705
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15.373
|
39.724
|
57.612
|
68.429
|
42.580
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15.373
|
32.724
|
41.612
|
45.360
|
33.077
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
948
|
0
|
0
|
4.740
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.500
|
4.941
|
5.374
|
14.654
|
2.368
|
4. Người mua trả tiền trước
|
780
|
481
|
193
|
494
|
419
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.016
|
3.405
|
4.091
|
1.127
|
1.686
|
6. Phải trả người lao động
|
10.791
|
18.593
|
27.608
|
26.535
|
22.746
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
169
|
0
|
231
|
210
|
265
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
117
|
225
|
526
|
680
|
653
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
4.133
|
3.590
|
1.660
|
202
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
7.000
|
16.000
|
23.069
|
9.502
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
7.000
|
16.000
|
23.069
|
9.502
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
241.737
|
242.309
|
236.874
|
241.584
|
248.125
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
241.737
|
242.309
|
236.874
|
241.584
|
248.125
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
215.172
|
215.172
|
215.172
|
215.172
|
215.172
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.374
|
4.846
|
4.846
|
4.846
|
4.846
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.191
|
22.291
|
16.857
|
21.566
|
28.107
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19.223
|
12.265
|
0
|
0
|
21.394
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.968
|
10.026
|
16.857
|
21.566
|
6.714
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
257.110
|
282.033
|
294.486
|
310.013
|
290.705
|