I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
21,237
|
31,005
|
40,836
|
47,348
|
41,327
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-17,536
|
-24,919
|
-8,010
|
-9,988
|
-20,075
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,182
|
-3,219
|
-21,522
|
-11,514
|
-8,762
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-1,355
|
-1,169
|
-1,375
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
373
|
435
|
0
|
739
|
368
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-827
|
-1,584
|
-13,626
|
-14,285
|
-18,965
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-936
|
1,718
|
-3,677
|
11,130
|
-7,483
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
806
|
-2,461
|
-8,209
|
8,819
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-35,900
|
-43,154
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
26,000
|
42,680
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-2,574
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
2,500
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
2
|
401
|
689
|
261
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
808
|
-2,060
|
-17,494
|
8,606
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-935
|
2,527
|
-5,737
|
-6,363
|
1,122
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,760
|
825
|
45,082
|
39,345
|
32,982
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
21
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
825
|
3,373
|
39,345
|
32,982
|
34,104
|