1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65.398
|
94.516
|
121.461
|
141.483
|
162.603
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
65.398
|
94.516
|
121.461
|
141.483
|
162.603
|
4. Giá vốn hàng bán
|
51.101
|
78.386
|
100.669
|
112.505
|
125.467
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.297
|
16.131
|
20.793
|
28.978
|
37.135
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
13
|
12
|
105
|
1.058
|
7. Chi phí tài chính
|
434
|
430
|
219
|
209
|
346
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
430
|
219
|
209
|
346
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.629
|
15.910
|
19.547
|
27.731
|
36.528
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
241
|
-196
|
1.039
|
1.143
|
1.319
|
12. Thu nhập khác
|
865
|
907
|
72
|
828
|
987
|
13. Chi phí khác
|
451
|
12
|
304
|
84
|
12
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
414
|
895
|
-233
|
744
|
974
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
656
|
698
|
807
|
1.887
|
2.293
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
131
|
98
|
161
|
377
|
495
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
131
|
98
|
161
|
377
|
495
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
524
|
601
|
645
|
1.509
|
1.799
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
524
|
601
|
645
|
1.509
|
1.799
|