Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65.398 94.516 121.461 141.483 162.603
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 65.398 94.516 121.461 141.483 162.603
4. Giá vốn hàng bán 51.101 78.386 100.669 112.505 125.467
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.297 16.131 20.793 28.978 37.135
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7 13 12 105 1.058
7. Chi phí tài chính 434 430 219 209 346
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 430 219 209 346
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.629 15.910 19.547 27.731 36.528
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 241 -196 1.039 1.143 1.319
12. Thu nhập khác 865 907 72 828 987
13. Chi phí khác 451 12 304 84 12
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 414 895 -233 744 974
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 656 698 807 1.887 2.293
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 131 98 161 377 495
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 131 98 161 377 495
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 524 601 645 1.509 1.799
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 524 601 645 1.509 1.799