I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
656
|
698
|
807
|
1.887
|
2.293
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.087
|
3.392
|
3.627
|
4.833
|
6.372
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.653
|
2.962
|
3.408
|
4.624
|
6.737
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
-712
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
434
|
430
|
219
|
209
|
346
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.743
|
4.090
|
4.434
|
6.719
|
8.666
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-116
|
-697
|
-8.887
|
462
|
-5.137
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
761
|
-32.680
|
9.848
|
10.723
|
10.652
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
852
|
22.935
|
9.006
|
8.897
|
-3.303
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.906
|
7.651
|
3.137
|
-547
|
-1.467
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-508
|
-430
|
-219
|
-209
|
-346
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-153
|
-118
|
-81
|
-251
|
-267
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
18.819
|
837
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-293
|
-101
|
|
-1.528
|
-1.835
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.379
|
19.469
|
18.074
|
24.267
|
6.962
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.229
|
-1.490
|
-14.509
|
-10.548
|
-4.011
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-21.000
|
-41.269
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
9.000
|
38.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
13
|
12
|
105
|
1.058
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.222
|
-1.477
|
-14.497
|
-22.442
|
-5.722
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.580
|
1.600
|
990
|
2.900
|
1.268
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.730
|
-16.025
|
|
-1.190
|
-1.442
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-275
|
0
|
-3.544
|
0
|
-735
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.575
|
-14.425
|
-2.554
|
1.710
|
-909
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
732
|
3.567
|
1.023
|
3.535
|
331
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.371
|
3.103
|
6.670
|
7.693
|
11.227
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.103
|
6.670
|
7.693
|
11.227
|
11.558
|