I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.652
|
12.983
|
18.833
|
11.744
|
10.871
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.316
|
23.742
|
24.287
|
23.577
|
23.847
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.680
|
16.564
|
17.855
|
23.537
|
24.076
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
116
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.812
|
-1.091
|
-1.211
|
0
|
-344
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.449
|
8.270
|
7.643
|
39
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.968
|
36.725
|
43.120
|
35.321
|
34.719
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10.274
|
7.640
|
-8.339
|
-1.096
|
-3.340
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.718
|
-399
|
2.186
|
-765
|
4.638
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.209
|
1.494
|
28
|
-5.424
|
-18.933
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.069
|
1.774
|
141
|
875
|
1.428
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.193
|
-8.270
|
-7.484
|
-39
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.060
|
-2.552
|
-3.905
|
-1.152
|
-2.631
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
216
|
3.550
|
40.118
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.997
|
-6.052
|
-5.086
|
-78
|
-2.126
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.656
|
33.910
|
60.780
|
27.642
|
13.755
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-77.541
|
-15.188
|
-42.689
|
-17.410
|
-2.490
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20
|
0
|
0
|
0
|
80
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-15.147
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.010
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.740
|
1.091
|
1.212
|
0
|
264
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-71.771
|
-14.096
|
-41.477
|
-17.410
|
-17.293
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
48.238
|
0
|
550
|
2.030
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.284
|
-14.971
|
-14.774
|
-3.007
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-3.357
|
-3.757
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
38.954
|
-14.971
|
-14.224
|
-4.334
|
-3.757
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-19.161
|
4.842
|
5.079
|
5.898
|
-7.295
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.089
|
13.929
|
18.771
|
26.677
|
32.575
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.929
|
18.771
|
23.850
|
32.575
|
25.280
|