Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12.652 12.983 18.833 11.744 10.871
2. Điều chỉnh cho các khoản 16.316 23.742 24.287 23.577 23.847
- Khấu hao TSCĐ 14.680 16.564 17.855 23.537 24.076
- Các khoản dự phòng 0 0 0 1 116
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.812 -1.091 -1.211 0 -344
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.449 8.270 7.643 39 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 28.968 36.725 43.120 35.321 34.719
- Tăng, giảm các khoản phải thu -10.274 7.640 -8.339 -1.096 -3.340
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3.718 -399 2.186 -765 4.638
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.209 1.494 28 -5.424 -18.933
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.069 1.774 141 875 1.428
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6.193 -8.270 -7.484 -39 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.060 -2.552 -3.905 -1.152 -2.631
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 216 3.550 40.118 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.997 -6.052 -5.086 -78 -2.126
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13.656 33.910 60.780 27.642 13.755
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -77.541 -15.188 -42.689 -17.410 -2.490
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20 0 0 0 80
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -15.147
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3.010 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.740 1.091 1.212 0 264
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -71.771 -14.096 -41.477 -17.410 -17.293
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 48.238 0 550 2.030 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9.284 -14.971 -14.774 -3.007 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -3.357 -3.757
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 38.954 -14.971 -14.224 -4.334 -3.757
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -19.161 4.842 5.079 5.898 -7.295
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33.089 13.929 18.771 26.677 32.575
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.929 18.771 23.850 32.575 25.280