Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 109.452 113.894 160.519 211.971 295.904
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41.229 32.661 62.175 81.194 145.682
1. Tiền 22.997 25.661 12.175 26.194 41.682
2. Các khoản tương đương tiền 18.232 7.000 50.000 55.000 104.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.000 2.066 14.517 14.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.066 14.517 14.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14.047 24.028 23.491 25.371 33.854
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.335 10.876 10.648 13.922 23.648
2. Trả trước cho người bán 3.423 12.945 12.688 6.275 7.267
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 288 208 155 5.174 2.938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 49.450 53.018 57.528 88.486 108.385
1. Hàng tồn kho 49.450 53.018 57.528 88.486 108.385
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.727 2.121 2.808 2.920 7.983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.603 1.067 205 303 2.378
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 69 1.054 2.603 2.603 5.591
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 55 0 0 14 14
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 150.497 177.797 194.297 213.831 298.329
I. Các khoản phải thu dài hạn 158 0 0 0 231
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 158 0 0 0 231
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 131.700 173.556 177.824 209.082 246.722
1. Tài sản cố định hữu hình 22.680 49.741 54.043 66.659 62.939
- Nguyên giá 109.530 144.161 157.186 178.682 184.735
- Giá trị hao mòn lũy kế -86.849 -94.420 -103.143 -112.023 -121.796
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 109.020 123.815 123.782 142.423 183.783
- Nguyên giá 110.189 125.241 125.366 144.134 185.841
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.169 -1.426 -1.584 -1.711 -2.057
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14.716 874 12.745 1.147 1.075
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14.716 874 12.745 1.147 1.075
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 255 255 255 255 255
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 255 255 255 255 255
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.668 3.111 3.472 3.346 50.046
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.220 2.870 3.165 2.868 49.575
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 448 241 307 478 471
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 259.949 291.690 354.816 425.802 594.233
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 65.317 59.695 67.919 92.820 148.712
I. Nợ ngắn hạn 50.317 59.695 67.919 92.820 148.712
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.000 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.377 29.767 19.930 19.100 25.900
4. Người mua trả tiền trước 199 128 270 1.954 9.143
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.268 5.548 6.794 6.615 25.154
6. Phải trả người lao động 17.625 20.780 34.350 49.788 72.056
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.459 1.660 3.027 12.559 13.002
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.318 1.741 3.147 990 1.060
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 72 72 402 1.815 2.397
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.000 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15.000 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 194.632 231.995 286.897 332.981 445.521
I. Vốn chủ sở hữu 194.632 231.995 286.897 332.981 445.521
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 56.800 59.640 59.640 59.640 59.640
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 137.832 172.355 227.257 273.341 385.881
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 91.491 121.838 155.648 205.186 255.127
- LNST chưa phân phối kỳ này 46.341 50.517 71.609 68.155 130.754
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 259.949 291.690 354.816 425.802 594.233