TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
109.452
|
113.894
|
160.519
|
211.971
|
295.904
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41.229
|
32.661
|
62.175
|
81.194
|
145.682
|
1. Tiền
|
22.997
|
25.661
|
12.175
|
26.194
|
41.682
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18.232
|
7.000
|
50.000
|
55.000
|
104.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.000
|
2.066
|
14.517
|
14.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.066
|
14.517
|
14.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14.047
|
24.028
|
23.491
|
25.371
|
33.854
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.335
|
10.876
|
10.648
|
13.922
|
23.648
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.423
|
12.945
|
12.688
|
6.275
|
7.267
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
288
|
208
|
155
|
5.174
|
2.938
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
49.450
|
53.018
|
57.528
|
88.486
|
108.385
|
1. Hàng tồn kho
|
49.450
|
53.018
|
57.528
|
88.486
|
108.385
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.727
|
2.121
|
2.808
|
2.920
|
7.983
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.603
|
1.067
|
205
|
303
|
2.378
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
69
|
1.054
|
2.603
|
2.603
|
5.591
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
55
|
0
|
0
|
14
|
14
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
150.497
|
177.797
|
194.297
|
213.831
|
298.329
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
158
|
0
|
0
|
0
|
231
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
158
|
0
|
0
|
0
|
231
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
131.700
|
173.556
|
177.824
|
209.082
|
246.722
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22.680
|
49.741
|
54.043
|
66.659
|
62.939
|
- Nguyên giá
|
109.530
|
144.161
|
157.186
|
178.682
|
184.735
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86.849
|
-94.420
|
-103.143
|
-112.023
|
-121.796
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
109.020
|
123.815
|
123.782
|
142.423
|
183.783
|
- Nguyên giá
|
110.189
|
125.241
|
125.366
|
144.134
|
185.841
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.169
|
-1.426
|
-1.584
|
-1.711
|
-2.057
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.716
|
874
|
12.745
|
1.147
|
1.075
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.716
|
874
|
12.745
|
1.147
|
1.075
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
255
|
255
|
255
|
255
|
255
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
255
|
255
|
255
|
255
|
255
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.668
|
3.111
|
3.472
|
3.346
|
50.046
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.220
|
2.870
|
3.165
|
2.868
|
49.575
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
448
|
241
|
307
|
478
|
471
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
259.949
|
291.690
|
354.816
|
425.802
|
594.233
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
65.317
|
59.695
|
67.919
|
92.820
|
148.712
|
I. Nợ ngắn hạn
|
50.317
|
59.695
|
67.919
|
92.820
|
148.712
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.377
|
29.767
|
19.930
|
19.100
|
25.900
|
4. Người mua trả tiền trước
|
199
|
128
|
270
|
1.954
|
9.143
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.268
|
5.548
|
6.794
|
6.615
|
25.154
|
6. Phải trả người lao động
|
17.625
|
20.780
|
34.350
|
49.788
|
72.056
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.459
|
1.660
|
3.027
|
12.559
|
13.002
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.318
|
1.741
|
3.147
|
990
|
1.060
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
72
|
72
|
402
|
1.815
|
2.397
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
15.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
194.632
|
231.995
|
286.897
|
332.981
|
445.521
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
194.632
|
231.995
|
286.897
|
332.981
|
445.521
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
56.800
|
59.640
|
59.640
|
59.640
|
59.640
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
137.832
|
172.355
|
227.257
|
273.341
|
385.881
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
91.491
|
121.838
|
155.648
|
205.186
|
255.127
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
46.341
|
50.517
|
71.609
|
68.155
|
130.754
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
259.949
|
291.690
|
354.816
|
425.802
|
594.233
|