I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16.212
|
10.833
|
9.254
|
6.506
|
14.498
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-16.999
|
-13.461
|
-3.861
|
-19.918
|
-4.989
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-333
|
-204
|
-235
|
-345
|
336
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-288
|
-331
|
-325
|
-414
|
417
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4
|
0
|
0
|
-93
|
93
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
112
|
106
|
46
|
148
|
-159
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-276
|
-261
|
-373
|
-231
|
92
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.576
|
-3.318
|
4.506
|
-14.347
|
10.287
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-300
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.000
|
10.499
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.700
|
-6.525
|
1.770
|
321
|
-2.091
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.001
|
-12.000
|
0
|
-245
|
245
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.500
|
10.700
|
0
|
4.437
|
273
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
499
|
-291
|
324
|
0
|
-323
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.700
|
2.383
|
2.094
|
4.513
|
-2.196
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14.230
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.249
|
4.071
|
11.897
|
9.245
|
-12.047
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13.063
|
-5.106
|
-11.948
|
-5.839
|
-7.779
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
186
|
-1.035
|
-51
|
3.406
|
-5.596
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.310
|
-1.970
|
6.549
|
-6.427
|
2.495
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.972
|
7.283
|
5.301
|
11.850
|
5.422
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.283
|
5.312
|
11.850
|
5.422
|
4.764
|