Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2016 Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 16.212 10.833 9.254 6.506 14.498
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -16.999 -13.461 -3.861 -19.918 -4.989
3. Tiền chi trả cho người lao động -333 -204 -235 -345 336
4. Tiền chi trả lãi vay -288 -331 -325 -414 417
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4 0 0 -93 93
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 112 106 46 148 -159
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -276 -261 -373 -231 92
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.576 -3.318 4.506 -14.347 10.287
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 -300
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4.000 10.499 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6.700 -6.525 1.770 321 -2.091
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2.001 -12.000 0 -245 245
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.500 10.700 0 4.437 273
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 499 -291 324 0 -323
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6.700 2.383 2.094 4.513 -2.196
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 14.230
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 13.249 4.071 11.897 9.245 -12.047
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -13.063 -5.106 -11.948 -5.839 -7.779
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 186 -1.035 -51 3.406 -5.596
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5.310 -1.970 6.549 -6.427 2.495
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.972 7.283 5.301 11.850 5.422
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.283 5.312 11.850 5.422 4.764