I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.533
|
1.074
|
2.970
|
127
|
-7.536
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.939
|
3.024
|
3.364
|
-1.002
|
1.942
|
- Khấu hao TSCĐ
|
403
|
162
|
294
|
406
|
848
|
- Các khoản dự phòng
|
4.197
|
2.742
|
2.553
|
-2.553
|
903
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
44
|
56
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-172
|
-219
|
-122
|
-136
|
-807
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
513
|
295
|
583
|
1.282
|
999
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.472
|
4.098
|
6.334
|
-874
|
-5.594
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.639
|
3.218
|
-15.779
|
-2.532
|
9.208
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.216
|
2.676
|
3.092
|
-6.064
|
7.965
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.612
|
-5.227
|
-17
|
-2.958
|
2.153
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
33
|
-46
|
-388
|
-83
|
312
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-513
|
-295
|
-583
|
-1.282
|
-999
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5
|
-732
|
-326
|
-565
|
-32
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
21
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-272
|
-3.200
|
0
|
-67
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.957
|
514
|
-7.667
|
-14.425
|
13.012
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-2.280
|
-8.552
|
-38
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
136
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-24.563
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.114
|
0
|
0
|
0
|
6.900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-13.000
|
-4.000
|
-12.400
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7.500
|
5.300
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
172
|
219
|
122
|
65
|
384
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.286
|
-12.781
|
-6.159
|
-13.251
|
-12.017
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
740
|
1.031
|
20.788
|
22.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15.600
|
28.409
|
23.793
|
44.630
|
33.940
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19.000
|
-10.927
|
-32.310
|
-41.213
|
-35.363
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-868
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.528
|
18.513
|
12.271
|
25.417
|
-1.423
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.716
|
6.246
|
-1.555
|
-2.260
|
-428
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
578
|
3.294
|
9.544
|
7.988
|
5.729
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.294
|
9.544
|
7.988
|
5.729
|
5.301
|