Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 104.148 106.674 114.686 147.458 153.227
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.356 7.800 6.866 5.254 1.185
1. Tiền 6.356 7.800 6.866 5.254 1.185
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32.509 25.000 17.114 301 2
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 19.569 3 3
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 -2.456 -1 -1
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32.509 25.000 0 300 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59.624 51.898 76.432 127.754 145.944
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45.701 26.002 38.182 70.030 86.323
2. Trả trước cho người bán 90 2.325 131 0 1
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.086 23.872 39.068 60.752 62.459
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -254 -302 -949 -3.028 -2.840
IV. Tổng hàng tồn kho 5.120 17.203 9.857 9.540 2.247
1. Hàng tồn kho 5.120 17.203 9.857 10.678 3.386
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -1.138 -1.138
V. Tài sản ngắn hạn khác 539 4.774 4.418 4.609 3.850
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 532 887 679 916 413
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 3.876 3.579 3.625 3.418
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7 12 159 69 19
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39.376 91.943 88.018 83.487 78.495
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31.436 64.792 59.979 55.168 50.371
1. Tài sản cố định hữu hình 26.156 59.497 54.692 49.889 45.092
- Nguyên giá 66.307 104.474 102.030 101.769 101.769
- Giá trị hao mòn lũy kế -40.150 -44.977 -47.338 -51.880 -56.677
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.280 5.295 5.287 5.280 5.280
- Nguyên giá 5.280 5.355 5.355 5.355 5.355
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -61 -68 -76 -76
III. Bất động sản đầu tư 1.209 26.405 27.561 27.560 27.558
- Nguyên giá 1.283 26.480 27.639 27.639 27.639
- Giá trị hao mòn lũy kế -74 -76 -77 -79 -80
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 730 746 478 759 566
1. Chi phí trả trước dài hạn 730 782 478 759 566
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 -36 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 143.523 198.618 202.704 230.945 231.722
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 68.974 76.611 79.732 102.048 108.120
I. Nợ ngắn hạn 68.974 57.930 64.079 89.474 98.555
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.614 5.879 8.150 26.150 52.109
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.910 15.163 11.099 14.697 9.979
4. Người mua trả tiền trước 124 9.747 805 3.171 33
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 321 601 1.149 1.751 1.153
6. Phải trả người lao động 1.011 1.009 545 650 579
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 76 22 218 59
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.049 69 76 83 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 30.644 0 40.166 41.157 33.370
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 22.937 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.302 0 2.069 1.597 1.273
14. Quỹ bình ổn giá 0 2.450 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 18.681 15.653 12.574 9.565
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 6 7 0 26
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 17.993 14.793 11.593 8.393
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 682 853 981 1.146
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 74.550 122.007 122.972 128.897 123.603
I. Vốn chủ sở hữu 74.550 122.007 122.972 128.897 123.603
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60.876 99.876 99.876 99.876 99.876
2. Thặng dư vốn cổ phần 250 250 250 250 250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -7.427 -7.427 -7.427 -7.427 -7.427
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.272 1.272 1.272 1.272 1.272
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.578 22.438 20.097 25.084 20.110
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.472 13.531 14.874 15.554 15.998
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.107 8.907 5.223 9.530 4.113
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 5.598 8.904 9.843 9.522
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 143.523 198.618 202.704 230.945 231.722