TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
74.652
|
61.778
|
62.564
|
80.073
|
209.931
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.634
|
21.785
|
14.882
|
31.989
|
40.879
|
1. Tiền
|
24.634
|
21.785
|
14.882
|
31.989
|
40.879
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34.512
|
23.196
|
31.490
|
31.574
|
150.478
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.878
|
6.194
|
6.584
|
6.740
|
6.742
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.493
|
4.805
|
8.557
|
10.491
|
129.395
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.250
|
16.305
|
21.135
|
19.128
|
19.126
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.109
|
-4.109
|
-4.785
|
-4.785
|
-4.785
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.265
|
14.201
|
13.852
|
14.781
|
17.338
|
1. Hàng tồn kho
|
14.265
|
14.201
|
13.852
|
14.781
|
17.338
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.242
|
2.596
|
2.341
|
1.729
|
1.235
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
190
|
21
|
4
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.014
|
2.575
|
2.008
|
1.405
|
911
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
37
|
0
|
329
|
324
|
324
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
492.019
|
514.576
|
522.999
|
514.356
|
506.935
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
483.390
|
504.362
|
510.085
|
499.944
|
492.739
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
482.482
|
503.484
|
509.238
|
499.127
|
491.952
|
- Nguyên giá
|
669.225
|
697.331
|
711.327
|
706.952
|
706.795
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-186.743
|
-193.847
|
-202.089
|
-207.825
|
-214.843
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
908
|
878
|
847
|
817
|
787
|
- Nguyên giá
|
1.166
|
1.166
|
1.166
|
1.166
|
1.166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-258
|
-289
|
-319
|
-349
|
-379
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.501
|
6.952
|
10.106
|
11.949
|
12.066
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.501
|
6.952
|
10.106
|
11.949
|
12.066
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.128
|
3.262
|
2.808
|
2.463
|
2.130
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.128
|
3.262
|
2.808
|
2.463
|
2.130
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
566.671
|
576.353
|
585.564
|
594.429
|
716.866
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
410.592
|
421.461
|
432.924
|
442.426
|
444.520
|
I. Nợ ngắn hạn
|
51.972
|
52.059
|
80.598
|
90.100
|
92.194
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13.329
|
8.672
|
31.884
|
34.103
|
31.065
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.027
|
19.577
|
19.319
|
24.158
|
25.657
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.699
|
4.656
|
3.399
|
3.963
|
4.704
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
762
|
879
|
655
|
818
|
773
|
6. Phải trả người lao động
|
1.901
|
1.809
|
3.508
|
3.931
|
3.293
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21.257
|
15.827
|
20.744
|
21.019
|
24.537
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
938
|
581
|
1.029
|
1.700
|
1.757
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
59
|
59
|
59
|
408
|
408
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
358.620
|
369.401
|
352.326
|
352.326
|
352.326
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
358.620
|
369.401
|
352.326
|
352.326
|
352.326
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
156.079
|
154.893
|
152.639
|
152.002
|
272.346
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
156.079
|
154.893
|
152.639
|
152.002
|
272.346
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.800
|
150.800
|
150.800
|
150.800
|
270.800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
367
|
367
|
367
|
541
|
541
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.913
|
3.726
|
1.473
|
661
|
1.005
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.449
|
5.175
|
1.163
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.362
|
-1.449
|
310
|
661
|
1.005
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
566.671
|
576.353
|
585.564
|
594.429
|
716.866
|