Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 74.652 61.778 62.564 80.073 209.931
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.634 21.785 14.882 31.989 40.879
1. Tiền 24.634 21.785 14.882 31.989 40.879
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34.512 23.196 31.490 31.574 150.478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.878 6.194 6.584 6.740 6.742
2. Trả trước cho người bán 19.493 4.805 8.557 10.491 129.395
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.250 16.305 21.135 19.128 19.126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.109 -4.109 -4.785 -4.785 -4.785
IV. Tổng hàng tồn kho 14.265 14.201 13.852 14.781 17.338
1. Hàng tồn kho 14.265 14.201 13.852 14.781 17.338
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.242 2.596 2.341 1.729 1.235
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 190 21 4 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.014 2.575 2.008 1.405 911
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 37 0 329 324 324
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 492.019 514.576 522.999 514.356 506.935
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 483.390 504.362 510.085 499.944 492.739
1. Tài sản cố định hữu hình 482.482 503.484 509.238 499.127 491.952
- Nguyên giá 669.225 697.331 711.327 706.952 706.795
- Giá trị hao mòn lũy kế -186.743 -193.847 -202.089 -207.825 -214.843
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 908 878 847 817 787
- Nguyên giá 1.166 1.166 1.166 1.166 1.166
- Giá trị hao mòn lũy kế -258 -289 -319 -349 -379
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.501 6.952 10.106 11.949 12.066
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.501 6.952 10.106 11.949 12.066
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.128 3.262 2.808 2.463 2.130
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.128 3.262 2.808 2.463 2.130
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 566.671 576.353 585.564 594.429 716.866
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 410.592 421.461 432.924 442.426 444.520
I. Nợ ngắn hạn 51.972 52.059 80.598 90.100 92.194
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13.329 8.672 31.884 34.103 31.065
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.027 19.577 19.319 24.158 25.657
4. Người mua trả tiền trước 4.699 4.656 3.399 3.963 4.704
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 762 879 655 818 773
6. Phải trả người lao động 1.901 1.809 3.508 3.931 3.293
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 21.257 15.827 20.744 21.019 24.537
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 938 581 1.029 1.700 1.757
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59 59 59 408 408
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 358.620 369.401 352.326 352.326 352.326
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 358.620 369.401 352.326 352.326 352.326
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 156.079 154.893 152.639 152.002 272.346
I. Vốn chủ sở hữu 156.079 154.893 152.639 152.002 272.346
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.800 150.800 150.800 150.800 270.800
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 367 367 367 541 541
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.913 3.726 1.473 661 1.005
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.449 5.175 1.163 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.362 -1.449 310 661 1.005
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 566.671 576.353 585.564 594.429 716.866