Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 104.386 122.056 122.473 124.899 129.507
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.405 6.935 10.809 4.941 4.495
1. Tiền 16.405 6.935 10.809 4.941 4.495
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77.335 103.508 104.722 105.155 105.197
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52.701 51.642 54.399 61.929 56.852
2. Trả trước cho người bán 37.221 62.217 59.619 57.383 60.077
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.214 3.214 3.214 3.214 3.214
6. Phải thu ngắn hạn khác 88.587 90.823 91.878 87.017 89.806
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -104.387 -104.387 -104.387 -104.387 -104.753
IV. Tổng hàng tồn kho 2.729 3.447 2.848 9.742 9.808
1. Hàng tồn kho 2.729 3.447 2.848 9.742 9.808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.917 8.167 4.095 5.061 10.007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 809 166 526 56 3.015
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.107 8.000 3.569 5.004 6.992
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 487.513 462.529 423.082 387.318 345.397
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 458.161 422.936 387.725 352.514 317.348
1. Tài sản cố định hữu hình 457.630 422.408 387.200 351.993 316.831
- Nguyên giá 1.994.697 1.994.697 1.994.697 1.994.697 1.994.742
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.537.067 -1.572.289 -1.607.496 -1.642.704 -1.677.911
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 532 528 524 521 517
- Nguyên giá 723 723 723 723 723
- Giá trị hao mòn lũy kế -192 -195 -199 -202 -206
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.433 4.433 4.433 4.433 4.433
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.433 4.433 4.433 4.433 4.433
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 118.275 118.275 118.275 118.275 118.275
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -118.275 -118.275 -118.275 -118.275 -118.275
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 24.919 35.160 30.924 30.371 23.616
1. Chi phí trả trước dài hạn 24.919 35.160 30.924 30.371 23.616
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 591.899 584.585 545.555 512.216 474.903
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.165.485 5.226.150 5.226.949 5.315.172 5.335.859
I. Nợ ngắn hạn 2.977.408 3.036.230 3.037.443 3.070.858 3.091.545
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 768.789 769.225 769.225 781.073 784.989
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 178.713 175.750 175.290 180.273 182.995
4. Người mua trả tiền trước 18.131 51.604 13.121 15.568 13.591
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 817 817 768 846 818
6. Phải trả người lao động 27.692 28.241 27.832 28.165 27.959
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.961.393 1.988.062 2.003.578 2.019.803 2.040.002
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 26.020 23.727 19.906
11. Phải trả ngắn hạn khác 18.293 19.466 18.638 18.465 18.505
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.580 3.064 2.971 2.937 2.780
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.188.076 2.189.920 2.189.506 2.244.314 2.244.314
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 389 389 389 389 389
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.187.687 2.189.531 2.189.117 2.243.925 2.243.925
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -4.573.586 -4.641.565 -4.681.394 -4.802.956 -4.860.956
I. Vốn chủ sở hữu -4.573.586 -4.641.565 -4.681.394 -4.802.956 -4.860.956
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.560 200.560 200.560 200.560 200.560
2. Thặng dư vốn cổ phần 13.843 13.843 13.843 13.843 13.843
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -5.301 -5.301 -5.301 -5.301 -5.301
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 49.901 49.901 49.901 49.901 49.901
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4.832.589 -4.900.568 -4.940.397 -5.061.959 -5.119.959
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4.770.214 -4.770.214 -4.770.214 -4.770.214 -5.069.365
- LNST chưa phân phối kỳ này -62.375 -130.354 -170.183 -291.745 -50.594
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 591.899 584.585 545.555 512.216 474.903