TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
104.386
|
122.056
|
122.473
|
124.899
|
129.507
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.405
|
6.935
|
10.809
|
4.941
|
4.495
|
1. Tiền
|
16.405
|
6.935
|
10.809
|
4.941
|
4.495
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
77.335
|
103.508
|
104.722
|
105.155
|
105.197
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.701
|
51.642
|
54.399
|
61.929
|
56.852
|
2. Trả trước cho người bán
|
37.221
|
62.217
|
59.619
|
57.383
|
60.077
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.214
|
3.214
|
3.214
|
3.214
|
3.214
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
88.587
|
90.823
|
91.878
|
87.017
|
89.806
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-104.387
|
-104.387
|
-104.387
|
-104.387
|
-104.753
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.729
|
3.447
|
2.848
|
9.742
|
9.808
|
1. Hàng tồn kho
|
2.729
|
3.447
|
2.848
|
9.742
|
9.808
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.917
|
8.167
|
4.095
|
5.061
|
10.007
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
809
|
166
|
526
|
56
|
3.015
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.107
|
8.000
|
3.569
|
5.004
|
6.992
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
487.513
|
462.529
|
423.082
|
387.318
|
345.397
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
458.161
|
422.936
|
387.725
|
352.514
|
317.348
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
457.630
|
422.408
|
387.200
|
351.993
|
316.831
|
- Nguyên giá
|
1.994.697
|
1.994.697
|
1.994.697
|
1.994.697
|
1.994.742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.537.067
|
-1.572.289
|
-1.607.496
|
-1.642.704
|
-1.677.911
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
532
|
528
|
524
|
521
|
517
|
- Nguyên giá
|
723
|
723
|
723
|
723
|
723
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-192
|
-195
|
-199
|
-202
|
-206
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.433
|
4.433
|
4.433
|
4.433
|
4.433
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.433
|
4.433
|
4.433
|
4.433
|
4.433
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
118.275
|
118.275
|
118.275
|
118.275
|
118.275
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-118.275
|
-118.275
|
-118.275
|
-118.275
|
-118.275
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24.919
|
35.160
|
30.924
|
30.371
|
23.616
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.919
|
35.160
|
30.924
|
30.371
|
23.616
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
591.899
|
584.585
|
545.555
|
512.216
|
474.903
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.165.485
|
5.226.150
|
5.226.949
|
5.315.172
|
5.335.859
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.977.408
|
3.036.230
|
3.037.443
|
3.070.858
|
3.091.545
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
768.789
|
769.225
|
769.225
|
781.073
|
784.989
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
178.713
|
175.750
|
175.290
|
180.273
|
182.995
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.131
|
51.604
|
13.121
|
15.568
|
13.591
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
817
|
817
|
768
|
846
|
818
|
6. Phải trả người lao động
|
27.692
|
28.241
|
27.832
|
28.165
|
27.959
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.961.393
|
1.988.062
|
2.003.578
|
2.019.803
|
2.040.002
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
26.020
|
23.727
|
19.906
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18.293
|
19.466
|
18.638
|
18.465
|
18.505
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.580
|
3.064
|
2.971
|
2.937
|
2.780
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.188.076
|
2.189.920
|
2.189.506
|
2.244.314
|
2.244.314
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
389
|
389
|
389
|
389
|
389
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.187.687
|
2.189.531
|
2.189.117
|
2.243.925
|
2.243.925
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-4.573.586
|
-4.641.565
|
-4.681.394
|
-4.802.956
|
-4.860.956
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-4.573.586
|
-4.641.565
|
-4.681.394
|
-4.802.956
|
-4.860.956
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.560
|
200.560
|
200.560
|
200.560
|
200.560
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13.843
|
13.843
|
13.843
|
13.843
|
13.843
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5.301
|
-5.301
|
-5.301
|
-5.301
|
-5.301
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
49.901
|
49.901
|
49.901
|
49.901
|
49.901
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-4.832.589
|
-4.900.568
|
-4.940.397
|
-5.061.959
|
-5.119.959
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-4.770.214
|
-4.770.214
|
-4.770.214
|
-4.770.214
|
-5.069.365
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-62.375
|
-130.354
|
-170.183
|
-291.745
|
-50.594
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
591.899
|
584.585
|
545.555
|
512.216
|
474.903
|