Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71.148 80.750 59.643 58.158 58.079
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 285 3 141 648 101
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 70.863 80.747 59.502 57.510 57.978
4. Giá vốn hàng bán 53.881 60.374 42.710 41.254 50.112
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.983 20.373 16.792 16.256 7.865
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.298 219 17 5 1
7. Chi phí tài chính 2.147 1.325 1.927 3.151 1.321
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.147 1.255 1.820 1.897 1.280
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.159 6.146 5.780 5.071 3.732
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.907 4.761 5.037 4.297 5.521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.067 8.359 4.065 3.742 -2.709
12. Thu nhập khác 914 4.066 23.038 159 2.225
13. Chi phí khác 165 283 14.622 324 2.042
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 749 3.783 8.416 -165 183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.816 12.142 12.481 3.577 -2.526
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.206 2.479 2.511 774 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.206 2.479 2.511 774 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.610 9.664 9.971 2.803 -2.526
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.610 9.664 9.971 2.803 -2.526