1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71.148
|
80.750
|
59.643
|
58.158
|
58.079
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
285
|
3
|
141
|
648
|
101
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
70.863
|
80.747
|
59.502
|
57.510
|
57.978
|
4. Giá vốn hàng bán
|
53.881
|
60.374
|
42.710
|
41.254
|
50.112
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.983
|
20.373
|
16.792
|
16.256
|
7.865
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.298
|
219
|
17
|
5
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
2.147
|
1.325
|
1.927
|
3.151
|
1.321
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.147
|
1.255
|
1.820
|
1.897
|
1.280
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.159
|
6.146
|
5.780
|
5.071
|
3.732
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.907
|
4.761
|
5.037
|
4.297
|
5.521
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.067
|
8.359
|
4.065
|
3.742
|
-2.709
|
12. Thu nhập khác
|
914
|
4.066
|
23.038
|
159
|
2.225
|
13. Chi phí khác
|
165
|
283
|
14.622
|
324
|
2.042
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
749
|
3.783
|
8.416
|
-165
|
183
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.816
|
12.142
|
12.481
|
3.577
|
-2.526
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.206
|
2.479
|
2.511
|
774
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.206
|
2.479
|
2.511
|
774
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.610
|
9.664
|
9.971
|
2.803
|
-2.526
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.610
|
9.664
|
9.971
|
2.803
|
-2.526
|