I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
801
|
597
|
546
|
591
|
442
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.702
|
14.676
|
13.719
|
13.790
|
13.654
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.469
|
3.485
|
3.523
|
3.579
|
3.616
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-36
|
36
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-16
|
16
|
0
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9.232
|
11.243
|
10.144
|
10.210
|
10.038
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.503
|
15.273
|
14.265
|
14.381
|
14.096
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.197
|
10.109
|
-1.785
|
-34.622
|
23.409
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7.236
|
-1.395
|
-28.347
|
-29.121
|
340
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.159
|
-6.516
|
-14.889
|
87.029
|
-29.261
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.434
|
107
|
-1.345
|
1.326
|
1.518
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.972
|
-10.239
|
20.211
|
-42.476
|
-10.300
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
0
|
-871
|
-200
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
416
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-100
|
97
|
-881
|
158
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.334
|
7.437
|
-12.772
|
-3.780
|
-398
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1.820
|
1.820
|
-4.653
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-870
|
870
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
3.884
|
-3.884
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
1.484
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
16
|
-16
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
1.209
|
-1.209
|
-3.170
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
229.279
|
305.028
|
262.534
|
321.495
|
176.185
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-227.804
|
-313.424
|
-248.927
|
-313.415
|
-174.828
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.420
|
-8.451
|
13.552
|
8.024
|
1.302
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.914
|
195
|
-430
|
1.075
|
904
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.943
|
2.029
|
2.224
|
1.794
|
2.868
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.029
|
2.224
|
1.794
|
2.868
|
3.772
|