TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
124.431
|
268.279
|
246.665
|
297.870
|
173.327
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.788
|
4.843
|
6.210
|
71.371
|
50.667
|
1. Tiền
|
3.788
|
4.843
|
6.210
|
29.371
|
10.667
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
42.000
|
40.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
51.562
|
133.106
|
128.325
|
113.239
|
50.139
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
43.582
|
127.335
|
123.915
|
39.688
|
45.080
|
2. Trả trước cho người bán
|
250
|
1.016
|
1.471
|
270
|
905
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.729
|
4.756
|
2.939
|
73.281
|
4.153
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30.073
|
107.452
|
90.741
|
93.153
|
52.382
|
1. Hàng tồn kho
|
30.073
|
107.452
|
90.741
|
93.153
|
52.382
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.007
|
22.877
|
21.390
|
20.107
|
20.140
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
998
|
3.073
|
2.273
|
1.390
|
622
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17.652
|
18.645
|
18.118
|
18.717
|
17.683
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.357
|
1.159
|
999
|
0
|
1.835
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
77.410
|
77.274
|
72.769
|
73.423
|
68.757
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56.992
|
56.058
|
53.059
|
51.426
|
48.012
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56.120
|
55.209
|
51.900
|
50.064
|
48.012
|
- Nguyên giá
|
317.137
|
318.671
|
316.991
|
318.464
|
317.851
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-261.017
|
-263.462
|
-265.091
|
-268.399
|
-271.131
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
872
|
848
|
1.158
|
1.362
|
1.292
|
- Nguyên giá
|
1.489
|
1.489
|
1.824
|
2.074
|
2.074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-617
|
-641
|
-666
|
-712
|
-782
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20.418
|
21.217
|
19.710
|
21.997
|
20.745
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20.418
|
21.217
|
19.710
|
21.997
|
20.745
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
201.841
|
345.553
|
319.434
|
371.293
|
242.083
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24.362
|
171.731
|
140.804
|
191.404
|
57.131
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24.362
|
171.731
|
140.804
|
191.404
|
57.131
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
775
|
117.242
|
40.938
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.059
|
13.096
|
25.283
|
52.019
|
5.964
|
4. Người mua trả tiền trước
|
540
|
540
|
540
|
2.305
|
6.541
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
88
|
634
|
847
|
1.738
|
926
|
6. Phải trả người lao động
|
8.472
|
22.253
|
56.763
|
23.256
|
31.353
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.403
|
6.073
|
5.976
|
2.616
|
3.408
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.047
|
4.767
|
3.646
|
102.740
|
3.115
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.977
|
7.125
|
6.812
|
6.730
|
5.823
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
177.479
|
173.822
|
178.630
|
179.889
|
184.953
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
177.479
|
173.822
|
178.630
|
179.889
|
184.953
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
112.020
|
112.020
|
112.020
|
112.020
|
112.020
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.352
|
16.352
|
16.352
|
16.352
|
16.352
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
35.715
|
36.309
|
36.309
|
36.309
|
36.309
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.962
|
3.962
|
3.962
|
3.962
|
3.962
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.430
|
5.180
|
9.988
|
11.248
|
16.311
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.415
|
0
|
0
|
0
|
11.248
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.015
|
5.180
|
9.988
|
11.248
|
5.063
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
201.841
|
345.553
|
319.434
|
371.293
|
242.083
|