1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
247.039
|
214.358
|
179.950
|
213.312
|
196.250
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.026
|
882
|
258
|
873
|
837
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
246.013
|
213.476
|
179.692
|
212.438
|
195.413
|
4. Giá vốn hàng bán
|
201.115
|
172.155
|
142.772
|
165.946
|
153.316
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.898
|
41.321
|
36.920
|
46.492
|
42.097
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.528
|
750
|
1.225
|
1.051
|
1.230
|
7. Chi phí tài chính
|
1.616
|
375
|
64
|
51
|
45
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.615
|
375
|
64
|
51
|
4
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.035
|
21.023
|
19.174
|
20.994
|
22.756
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.145
|
17.541
|
16.196
|
18.715
|
17.290
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.630
|
3.132
|
2.710
|
7.783
|
3.236
|
12. Thu nhập khác
|
385
|
14
|
78
|
55
|
25
|
13. Chi phí khác
|
105
|
5
|
382
|
76
|
185
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
280
|
9
|
-304
|
-21
|
-160
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.910
|
3.141
|
2.406
|
7.762
|
3.076
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
642
|
683
|
428
|
1.642
|
657
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
642
|
683
|
428
|
1.642
|
657
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.268
|
2.458
|
1.978
|
6.120
|
2.419
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.268
|
2.458
|
1.978
|
6.120
|
2.419
|