I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.910
|
3.141
|
2.406
|
7.762
|
3.076
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.252
|
2.227
|
530
|
1.512
|
1.219
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.227
|
2.207
|
1.979
|
1.871
|
1.723
|
- Các khoản dự phòng
|
1.457
|
-329
|
-288
|
131
|
174
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
-11
|
-3
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-48
|
-25
|
-1.225
|
-530
|
-679
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.615
|
375
|
64
|
51
|
4
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.162
|
5.368
|
2.936
|
9.274
|
4.295
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.338
|
-12.452
|
23.500
|
1.252
|
-8.044
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16.354
|
12.415
|
-324
|
-753
|
5.498
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20.895
|
-53
|
-13.527
|
1.925
|
5.663
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
108
|
129
|
-2
|
-871
|
-183
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.627
|
-375
|
-64
|
-51
|
-4
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.286
|
-642
|
-861
|
-400
|
-1.556
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.214
|
-530
|
-239
|
-320
|
-794
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.940
|
3.860
|
11.417
|
10.056
|
4.874
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.031
|
-1.429
|
-2.372
|
-10.581
|
-3.157
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-13.760
|
-12.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
23.100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48
|
25
|
676
|
380
|
815
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-983
|
-1.403
|
-1.696
|
-23.961
|
8.758
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31.931
|
8.764
|
1.902
|
2.060
|
4.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-41.299
|
-12.851
|
-1.932
|
-2.060
|
-9.700
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.966
|
0
|
|
-3
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15.334
|
-4.087
|
-30
|
-3
|
-5.200
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.623
|
-1.630
|
9.691
|
-13.908
|
8.432
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.447
|
10.070
|
8.440
|
18.131
|
4.234
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
11
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.070
|
8.440
|
18.131
|
4.234
|
12.668
|