Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 613.282 610.333 499.223 503.247 477.069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.326 30.111 28.498 80.842 58.119
1. Tiền 25.326 30.111 18.448 70.792 47.069
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 10.050 10.050 11.050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44.620 47.170 44.620 44.620 43.620
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44.620 47.170 44.620 44.620 43.620
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 147.538 126.332 104.930 146.603 103.091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93.231 102.996 101.004 127.539 94.805
2. Trả trước cho người bán 54.905 23.792 4.174 10.179 8.005
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 681 823 1.031 10.164 1.560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.279 -1.279 -1.279 -1.279 -1.279
IV. Tổng hàng tồn kho 388.289 397.734 313.546 224.344 262.232
1. Hàng tồn kho 388.289 397.734 313.546 224.344 262.232
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.509 8.986 7.629 6.839 10.007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.644 5.266 4.050 2.305 2.274
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.170 1.190 1.343 1.805 2.596
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.695 2.530 2.236 2.729 5.136
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 340.050 402.817 522.213 555.075 562.960
I. Các khoản phải thu dài hạn 36.653 36.653 36.653 36.653 36.653
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 36.653 36.653 36.653 36.653 36.653
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 235.774 229.472 224.210 235.369 388.776
1. Tài sản cố định hữu hình 234.035 227.744 222.492 233.662 387.080
- Nguyên giá 601.815 601.815 602.789 620.053 779.966
- Giá trị hao mòn lũy kế -367.780 -374.071 -380.297 -386.391 -392.887
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.739 1.728 1.718 1.707 1.697
- Nguyên giá 1.910 1.910 1.910 1.910 1.910
- Giá trị hao mòn lũy kế -171 -181 -192 -202 -213
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61.037 130.139 255.369 276.556 109.080
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61.037 130.139 255.369 276.556 109.080
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.222 1.222 1.222 1.222 1.222
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.222 1.222 1.222 1.222 1.222
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.365 5.330 4.760 5.276 27.228
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.365 5.330 4.760 5.276 27.228
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 953.333 1.013.150 1.021.437 1.058.323 1.040.029
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 778.865 848.387 868.137 905.169 882.927
I. Nợ ngắn hạn 632.465 648.886 522.322 553.781 480.791
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 281.709 303.350 253.115 257.136 275.273
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 304.755 300.134 205.010 221.894 156.882
4. Người mua trả tiền trước 17.257 17.248 17.230 17.189 17.041
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.334 2.066 4.069 15.327 4.358
6. Phải trả người lao động 17.196 10.665 12.999 13.323 17.227
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.548 4.054 6.020 7.469 6.039
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 6.649 4.433 2.216 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.101 4.107 18.634 18.809 3.582
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 102 184 375 34 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 462 428 438 383 389
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 146.400 199.501 345.815 351.388 402.136
1. Phải trả người bán dài hạn 33.155 33.155 171.133 171.133 219.004
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 113.245 166.346 174.682 180.255 183.132
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 174.468 164.763 153.300 153.154 157.102
I. Vốn chủ sở hữu 174.468 164.763 153.300 153.154 157.102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 235.000 235.000 235.000 235.000 235.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.820 1.820 1.820 1.820 1.820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.696 23.696 23.696 23.696 23.696
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -86.048 -95.753 -107.216 -107.362 -103.414
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -87.297 -85.794 -85.794 -85.797 -85.794
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.249 -9.959 -21.423 -21.565 -17.621
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 953.333 1.013.150 1.021.437 1.058.323 1.040.029