Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 41.588 36.925 40.128 50.132 55.169
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.713 4.158 8.576 11.123 6.831
1. Tiền 3.713 1.158 1.576 6.623 4.831
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 3.000 7.000 4.500 2.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.000 10.000 12.500 18.000 20.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 10.000 12.500 18.000 20.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.823 8.157 5.168 7.652 11.510
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.346 5.103 5.078 4.203 3.613
2. Trả trước cho người bán 1.906 2.993 1.838 2.103 6.772
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.226 12.023 11.421 13.399 13.148
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.654 -11.961 -13.169 -12.053 -12.023
IV. Tổng hàng tồn kho 13.949 12.253 13.328 12.424 15.624
1. Hàng tồn kho 14.139 12.715 13.757 13.249 16.810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -190 -463 -428 -825 -1.186
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.103 2.357 556 933 1.204
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 439 1.789 264 694 976
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 525 537 292 239 228
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 139 31 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 158.903 160.050 152.315 147.011 140.002
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 120.549 126.296 114.002 126.937 119.113
1. Tài sản cố định hữu hình 120.549 126.296 114.002 126.937 119.113
- Nguyên giá 287.169 314.767 328.139 363.757 377.956
- Giá trị hao mòn lũy kế -166.620 -188.471 -214.137 -236.819 -258.842
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 668 668 668 668 668
- Giá trị hao mòn lũy kế -668 -668 -668 -668 -668
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15.391 15.425 23.863 11.299 10.204
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15.391 15.425 23.863 11.299 10.204
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.475 5.500 5.500 5.500 5.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.500 5.500 5.500 5.500 5.500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -25 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.488 12.830 8.949 3.274 5.185
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.488 12.830 8.949 3.274 5.185
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 200.491 196.975 192.443 197.143 195.171
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 72.504 66.914 63.292 66.214 62.433
I. Nợ ngắn hạn 24.113 22.746 23.348 30.492 30.934
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.223 4.223 4.223 4.223 4.223
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.377 11.219 11.109 12.281 10.746
4. Người mua trả tiền trước 611 949 738 716 739
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.946 1.468 1.015 1.110 1.860
6. Phải trả người lao động 3.427 3.365 3.519 3.326 5.966
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 529 449 193 193 2.599
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25 25 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.234 398 394 4.115 575
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 2.404 2.447
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 739 650 2.156 2.123 1.778
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 48.391 44.168 39.945 35.722 31.499
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6.160 6.160 6.160 6.160 6.160
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42.231 38.008 33.785 29.562 25.339
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 127.987 130.062 129.151 130.929 132.738
I. Vốn chủ sở hữu 127.987 130.062 129.151 130.929 132.738
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 109.630 109.630 109.630 109.630 109.630
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.392 12.392 12.798 13.072 13.922
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.986 4.061 2.744 4.248 5.207
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 1.986 1 1 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.986 2.074 2.743 4.247 5.207
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 3.979 3.979 3.979 3.979 3.979
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 200.491 196.975 192.443 197.143 195.171