Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 79.518 85.266 87.739 95.389 101.635
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 79.518 85.266 87.739 95.389 101.635
4. Giá vốn hàng bán 57.731 60.459 62.990 64.537 69.781
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.787 24.806 24.749 30.852 31.854
6. Doanh thu hoạt động tài chính 609 581 844 1.371 1.725
7. Chi phí tài chính 2.272 2.473 2.278 2.086 1.852
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.760 2.498 2.278 2.086 1.852
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.800 1.932 3.156 4.222 4.805
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.517 17.971 16.378 19.230 18.020
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.806 3.011 3.781 6.685 8.902
12. Thu nhập khác 671 641 825 630 676
13. Chi phí khác 934 1.072 1.095 2.065 2.294
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -263 -431 -271 -1.435 -1.618
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.543 2.580 3.510 5.250 7.284
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 557 506 767 1.002 2.077
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 557 506 767 1.002 2.077
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.986 2.074 2.743 4.247 5.207
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.986 2.074 2.743 4.247 5.207