TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
744.524
|
752.419
|
808.837
|
779.734
|
865.840
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
2.449.894
|
2.876.886
|
4.331.415
|
6.965.365
|
1.864.594
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
0
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
22.714.915
|
22.490.910
|
25.073.225
|
33.900.216
|
41.036.685
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
21.368.963
|
19.931.983
|
23.163.887
|
32.303.915
|
40.050.474
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
1.345.952
|
2.558.927
|
1.909.337
|
1.596.302
|
986.211
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
108.166
|
|
|
6.278
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
108.166
|
|
|
6.278
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
78.411
|
11.344
|
|
41.474
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
120.021.049
|
125.644.554
|
129.562.299
|
142.297.003
|
148.649.375
|
1. Cho vay khách hàng
|
121.913.538
|
127.572.763
|
131.488.482
|
144.298.541
|
151.047.287
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1.892.489
|
-1.928.209
|
-1.926.183
|
-2.001.538
|
-2.397.912
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
40.940.612
|
45.517.982
|
40.913.538
|
40.291.755
|
31.675.834
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
40.977.144
|
45.556.464
|
40.955.798
|
40.331.398
|
31.715.473
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
-42.260
|
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-36.531
|
-38.482
|
|
-39.643
|
-39.638
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
662
|
350.849
|
556.197
|
546.768
|
507.267
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
662
|
350.849
|
556.197
|
546.768
|
507.267
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
577.409
|
566.582
|
544.271
|
554.565
|
581.345
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
275.528
|
272.221
|
259.803
|
269.541
|
289.968
|
- Nguyên giá
|
749.427
|
760.162
|
761.123
|
783.657
|
820.070
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-473.899
|
-487.941
|
-501.320
|
-514.116
|
-530.102
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
301.881
|
294.361
|
284.468
|
285.024
|
291.378
|
- Nguyên giá
|
563.820
|
567.412
|
569.069
|
581.434
|
600.014
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-261.939
|
-273.052
|
-284.601
|
-296.409
|
-308.636
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
11.613.675
|
12.971.939
|
14.964.840
|
14.077.320
|
11.792.486
|
1. Các khoản phải thu
|
6.035.232
|
5.954.142
|
6.881.279
|
7.870.534
|
7.385.367
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
2.126.829
|
2.343.552
|
2.472.694
|
2.528.106
|
2.333.058
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
9
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
3.456.405
|
4.679.045
|
5.615.668
|
3.683.479
|
2.078.861
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-4.800
|
-4.800
|
-4.800
|
-4.800
|
-4.800
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
199.141.150
|
211.291.630
|
216.754.623
|
239.454.201
|
236.979.704
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
107.786
|
104.073
|
98.238
|
94.394
|
90.355
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
23.360.427
|
29.597.221
|
24.319.572
|
31.039.865
|
35.519.732
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
22.202.907
|
24.394.234
|
23.692.528
|
27.227.631
|
33.738.242
|
2. Vay các TCTD khác
|
1.157.519
|
5.202.987
|
627.044
|
3.812.234
|
1.781.490
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
105.564.006
|
110.455.788
|
115.152.256
|
125.945.932
|
126.679.064
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
280.596
|
|
79.662
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
3.193.199
|
5.247.804
|
4.624.456
|
4.358.195
|
4.198.884
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
34.994.781
|
31.514.781
|
35.606.825
|
37.808.325
|
32.443.569
|
VII. Các khoản nợ khác
|
5.864.457
|
7.099.656
|
8.324.286
|
10.796.583
|
8.472.876
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
3.639.299
|
4.132.209
|
4.482.772
|
4.694.175
|
3.581.262
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
2.225.158
|
2.967.447
|
3.841.514
|
6.102.408
|
4.891.614
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
26.056.494
|
27.272.307
|
28.348.394
|
29.410.905
|
29.495.563
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
15.401.515
|
15.401.515
|
15.401.515
|
20.601.515
|
20.601.515
|
- Vốn điều lệ
|
13.698.829
|
13.698.829
|
13.698.829
|
20.548.243
|
20.548.243
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1.702.686
|
1.702.686
|
1.702.686
|
53.272
|
53.272
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
2.793.404
|
2.793.404
|
2.793.404
|
2.720.037
|
2.588.757
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-2.165
|
-7.442
|
-14.555
|
|
6.267
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
7.863.740
|
9.084.829
|
10.168.030
|
6.089.353
|
6.299.025
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
199.141.150
|
211.291.630
|
216.754.623
|
239.454.201
|
236.979.704
|