Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 744.524 752.419 808.837 779.734 865.840
II. Tiền gửi tại NHNN 2.449.894 2.876.886 4.331.415 6.965.365 1.864.594
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 22.714.915 22.490.910 25.073.225 33.900.216 41.036.685
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 21.368.963 19.931.983 23.163.887 32.303.915 40.050.474
2. Cho vay các TCTD khác 1.345.952 2.558.927 1.909.337 1.596.302 986.211
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 108.166 6.278
1. Chứng khoán kinh doanh 108.166 6.278
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 78.411 11.344 41.474
VII. Cho vay khách hàng 120.021.049 125.644.554 129.562.299 142.297.003 148.649.375
1. Cho vay khách hàng 121.913.538 127.572.763 131.488.482 144.298.541 151.047.287
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1.892.489 -1.928.209 -1.926.183 -2.001.538 -2.397.912
VIII. Chứng khoán đầu tư 40.940.612 45.517.982 40.913.538 40.291.755 31.675.834
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 40.977.144 45.556.464 40.955.798 40.331.398 31.715.473
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -42.260
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -36.531 -38.482 -39.643 -39.638
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 662 350.849 556.197 546.768 507.267
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 662 350.849 556.197 546.768 507.267
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 577.409 566.582 544.271 554.565 581.345
1. Tài sản cố định hữu hình 275.528 272.221 259.803 269.541 289.968
- Nguyên giá 749.427 760.162 761.123 783.657 820.070
- Giá trị hao mòn lũy kế -473.899 -487.941 -501.320 -514.116 -530.102
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 301.881 294.361 284.468 285.024 291.378
- Nguyên giá 563.820 567.412 569.069 581.434 600.014
- Giá trị hao mòn lũy kế -261.939 -273.052 -284.601 -296.409 -308.636
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 11.613.675 12.971.939 14.964.840 14.077.320 11.792.486
1. Các khoản phải thu 6.035.232 5.954.142 6.881.279 7.870.534 7.385.367
2. Các khoản lãi, phí phải thu 2.126.829 2.343.552 2.472.694 2.528.106 2.333.058
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 9
4. Tài sản có khác 3.456.405 4.679.045 5.615.668 3.683.479 2.078.861
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -4.800 -4.800 -4.800 -4.800 -4.800
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 199.141.150 211.291.630 216.754.623 239.454.201 236.979.704
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 107.786 104.073 98.238 94.394 90.355
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 23.360.427 29.597.221 24.319.572 31.039.865 35.519.732
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 22.202.907 24.394.234 23.692.528 27.227.631 33.738.242
2. Vay các TCTD khác 1.157.519 5.202.987 627.044 3.812.234 1.781.490
III. Tiền gửi khách hàng 105.564.006 110.455.788 115.152.256 125.945.932 126.679.064
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 280.596 79.662
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 3.193.199 5.247.804 4.624.456 4.358.195 4.198.884
VI. Phát hành giấy tờ có giá 34.994.781 31.514.781 35.606.825 37.808.325 32.443.569
VII. Các khoản nợ khác 5.864.457 7.099.656 8.324.286 10.796.583 8.472.876
1. Các khoản lãi, phí phải trả 3.639.299 4.132.209 4.482.772 4.694.175 3.581.262
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 2.225.158 2.967.447 3.841.514 6.102.408 4.891.614
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 26.056.494 27.272.307 28.348.394 29.410.905 29.495.563
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 15.401.515 15.401.515 15.401.515 20.601.515 20.601.515
- Vốn điều lệ 13.698.829 13.698.829 13.698.829 20.548.243 20.548.243
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 1.702.686 1.702.686 1.702.686 53.272 53.272
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 2.793.404 2.793.404 2.793.404 2.720.037 2.588.757
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2.165 -7.442 -14.555 6.267
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 7.863.740 9.084.829 10.168.030 6.089.353 6.299.025
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 199.141.150 211.291.630 216.754.623 239.454.201 236.979.704