I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
4,341,833
|
4,553,371
|
4,532,113
|
4,501,860
|
4,469,662
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-2,045,868
|
-2,478,925
|
-2,441,483
|
-2,472,434
|
-3,477,399
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
122,926
|
194,789
|
166,662
|
336,595
|
119,003
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
179,828
|
268,663
|
398,766
|
195,248
|
132,975
|
- Thu nhập khác
|
22,990
|
11,673
|
10,702
|
194,448
|
111,149
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
16,927
|
16,856
|
33,206
|
19,702
|
23,855
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-862,107
|
-639,463
|
-738,964
|
-869,638
|
-1,073,126
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-347,196
|
-197,527
|
-315,211
|
-5,084
|
-553,764
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
1,429,332
|
1,729,438
|
1,645,790
|
1,900,697
|
-247,645
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
864,078
|
-1,212,975
|
649,589
|
313,036
|
610,090
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-3,466,940
|
-4,687,486
|
4,708,831
|
624,401
|
8,609,647
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
281,633
|
67,067
|
11,344
|
-41,474
|
41,474
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-2,110,968
|
-6,012,058
|
-4,122,619
|
-12,800,559
|
-3,801,020
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-32,614
|
-90,284
|
-312,028
|
-268,351
|
-308,539
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
1,420,400
|
-1,009,118
|
-1,835,285
|
-294,094
|
573,619
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-2,486,843
|
-3,713
|
-5,836
|
-3,843
|
-4,039
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
721,784
|
6,236,794
|
-5,277,649
|
6,720,293
|
4,479,867
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
3,360,817
|
4,891,782
|
4,696,468
|
10,793,676
|
733,132
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
2,972,044
|
-3,480,000
|
4,092,044
|
2,201,500
|
-5,364,756
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
24,725
|
2,054,604
|
-623,348
|
-266,260
|
-159,311
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
280,596
|
-280,596
|
79,662
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-832,569
|
584,667
|
919,071
|
2,003,207
|
-2,449,450
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-2,500
|
-2,000
|
-2,048
|
|
-5,020
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,142,378
|
-933,280
|
4,824,922
|
10,601,633
|
2,787,709
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-22,050
|
-63,624
|
-74,972
|
-221,374
|
-62,151
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
141
|
89
|
15
|
1,350,064
|
72
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,909
|
-63,535
|
-74,957
|
1,128,690
|
-62,079
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
-4
|
-3
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
-4
|
-3
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,120,469
|
-996,816
|
4,749,965
|
11,730,318
|
2,725,628
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,445,076
|
24,563,381
|
23,561,289
|
28,304,140
|
40,049,014
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2,165
|
-5,277
|
-7,113
|
14,555
|
6,267
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,563,381
|
23,561,289
|
28,304,140
|
40,049,014
|
42,780,908
|