Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 9.353.243 10.675.893 11.699.348 13.591.395 17.929.178
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -5.215.467 -5.567.735 -5.643.668 -6.470.356 -9.438.710
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 545.797 790.561 784.410 1.003.152 820.972
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 1.205.829 1.936.450 2.040.424 -50.103 1.042.505
- Thu nhập khác 503.360 -33.288 272.246 310.457 239.812
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 230.238 157.004 133.087 351.079 86.690
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -2.356.246 -2.161.627 -2.392.855 -2.993.179 -3.110.171
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -443.851 -762.882 -1.154.658 -873.300 -865.018
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 3.822.904 5.034.376 5.738.334 4.869.146 6.705.257
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -2.431.656 1.945.505 -267.497 -746.913 613.729
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 1.013.315 -11.105.892 -11.008.828 8.035.225 -2.821.194
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -8.782 5.215 -60.219 -234.237 318.570
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -14.774.390 -18.537.145 -12.423.514 -17.751.837 -25.046.204
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -773.403 -1.048.235 -821.923 -601.302 -703.276
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 588.956 -3.806.015 -2.952.388 -2.071.854 -1.718.096
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -1.299.114 -18.066 -21.583 2.464.023 -2.500.235
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 1.612.886 4.468.855 9.200.304 -9.407.679 8.401.222
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 8.779.481 18.029.319 11.633.237 3.406.874 23.742.743
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 3.608.165 4.590.434 6.294.088 9.394.088 5.785.588
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 2.074.367 306.967 60.982 -1.827.928 1.189.721
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 174.069 776.629 195.172 1.322.780 2.674.377
- Chi từ các quỹ của TCTD -5.434 -2.440 -7.141 -7.174 -6.548
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2.381.365 639.507 5.559.023 -3.156.789 16.635.652
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con 0 0 0
- Mua sắm TSCĐ -121.183 -48.090 -73.053 -96.193 -382.020
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 41.204 54.940 889 233 1.350.309
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 0
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 3.750 3.000
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 216 152 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -79.763 10.752 -69.164 -95.961 968.289
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 2.420.424 -275
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -186 -18 -303 -8 -4
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 142.667 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 142.481 2.420.406 -578 -8 -4
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.444.083 3.070.665 5.489.281 -3.252.757 17.603.937
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.693.805 17.137.888 20.208.553 25.697.834 22.445.076
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17.137.888 20.208.553 25.697.834 22.445.076 40.049.014