TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6.750.922
|
9.316.211
|
7.005.833
|
6.877.348
|
10.296.029
|
I. Tài sản tài chính
|
6.746.428
|
9.308.641
|
6.998.995
|
6.872.605
|
10.293.196
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.754
|
2.430.510
|
1.498.481
|
1.131.318
|
1.980.573
|
1.1. Tiền
|
13.754
|
2.430.510
|
598.481
|
1.131.318
|
1.520.573
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
900.000
|
|
460.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2.078.520
|
1.564.382
|
2.310.308
|
2.079.067
|
1.994.498
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
150.000
|
350.000
|
350.000
|
4. Các khoản cho vay
|
863.133
|
739.192
|
867.521
|
1.092.152
|
1.076.760
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
759.055
|
653.379
|
320.726
|
166.477
|
232.378
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
735.251
|
631.052
|
289.339
|
160.466
|
199.348
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
23.804
|
22.326
|
31.387
|
6.010
|
33.030
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
23.804
|
22.326
|
31.387
|
6.010
|
33.030
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3.012.450
|
3.878.184
|
1.829.176
|
2.045.430
|
4.632.809
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
19.516
|
42.994
|
22.784
|
8.161
|
26.177
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4.494
|
7.570
|
6.838
|
4.744
|
2.833
|
1. Tạm ứng
|
186
|
|
1.678
|
484
|
704
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.253
|
2.740
|
3.246
|
2.820
|
2.069
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
61
|
56
|
61
|
61
|
61
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.995
|
4.774
|
1.854
|
1.379
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
83.019
|
54.181
|
48.345
|
54.409
|
43.878
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
13.291
|
11.379
|
10.408
|
16.619
|
16.849
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.917
|
3.268
|
2.722
|
7.823
|
8.467
|
- Nguyên giá
|
16.280
|
16.280
|
16.381
|
22.234
|
23.695
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.363
|
-13.012
|
-13.659
|
-14.411
|
-15.227
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
0
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.375
|
8.112
|
7.686
|
8.796
|
8.382
|
- Nguyên giá
|
31.453
|
32.117
|
32.786
|
34.957
|
35.310
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.078
|
-24.005
|
-25.100
|
-26.161
|
-26.928
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.194
|
1.410
|
1.484
|
1.487
|
1.428
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
68.534
|
41.391
|
36.453
|
36.302
|
25.601
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
4.294
|
2.755
|
2.755
|
3.286
|
3.286
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
828
|
1.061
|
1.289
|
1.928
|
2.237
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
53.854
|
28.018
|
22.851
|
21.531
|
8.020
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
9.558
|
9.558
|
9.558
|
9.558
|
12.058
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.833.941
|
9.370.391
|
7.054.179
|
6.931.757
|
10.339.908
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4.465.163
|
6.952.437
|
4.576.904
|
4.395.485
|
6.723.437
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1.465.163
|
3.952.437
|
1.576.904
|
1.395.485
|
3.723.437
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
250.000
|
930.000
|
785.000
|
1.182.164
|
3.448.164
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
250.000
|
930.000
|
785.000
|
1.182.164
|
3.448.164
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
2.663
|
5.076
|
587
|
1.587
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
0
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.764
|
1.590
|
691
|
2.700
|
2.640
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33.998
|
29.666
|
21.208
|
37.077
|
38.733
|
11. Phải trả người lao động
|
0
|
2.521
|
3.775
|
5.003
|
960
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
137.672
|
150.510
|
138.969
|
93.222
|
130.349
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
228.563
|
177.336
|
71.672
|
12.172
|
63.714
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
810.503
|
2.655.738
|
555.002
|
61.561
|
38.877
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.368.778
|
2.417.955
|
2.477.275
|
2.536.272
|
3.616.471
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.368.778
|
2.417.955
|
2.477.275
|
2.536.272
|
3.616.471
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.000.877
|
2.000.877
|
2.000.877
|
2.000.877
|
3.005.958
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
3.000.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
3.000.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
877
|
877
|
877
|
877
|
5.958
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
350.781
|
399.957
|
459.277
|
518.275
|
593.393
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
578.323
|
524.154
|
562.807
|
619.969
|
637.600
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-227.542
|
-124.196
|
-103.530
|
-101.694
|
-44.207
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6.833.941
|
9.370.391
|
7.054.179
|
6.931.757
|
10.339.908
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|