Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 6.750.922 9.316.211 7.005.833 6.877.348 10.296.029
I. Tài sản tài chính 6.746.428 9.308.641 6.998.995 6.872.605 10.293.196
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.754 2.430.510 1.498.481 1.131.318 1.980.573
1.1. Tiền 13.754 2.430.510 598.481 1.131.318 1.520.573
1.2. Các khoản tương đương tiền 900.000 460.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 2.078.520 1.564.382 2.310.308 2.079.067 1.994.498
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 150.000 350.000 350.000
4. Các khoản cho vay 863.133 739.192 867.521 1.092.152 1.076.760
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 759.055 653.379 320.726 166.477 232.378
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 735.251 631.052 289.339 160.466 199.348
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 23.804 22.326 31.387 6.010 33.030
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 23.804 22.326 31.387 6.010 33.030
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 3.012.450 3.878.184 1.829.176 2.045.430 4.632.809
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 19.516 42.994 22.784 8.161 26.177
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 4.494 7.570 6.838 4.744 2.833
1. Tạm ứng 186 1.678 484 704
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.253 2.740 3.246 2.820 2.069
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 61 56 61 61 61
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.995 4.774 1.854 1.379
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 83.019 54.181 48.345 54.409 43.878
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 13.291 11.379 10.408 16.619 16.849
1. Tài sản cố định hữu hình 3.917 3.268 2.722 7.823 8.467
- Nguyên giá 16.280 16.280 16.381 22.234 23.695
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.363 -13.012 -13.659 -14.411 -15.227
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 9.375 8.112 7.686 8.796 8.382
- Nguyên giá 31.453 32.117 32.786 34.957 35.310
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.078 -24.005 -25.100 -26.161 -26.928
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.194 1.410 1.484 1.487 1.428
V. Tài sản dài hạn khác 68.534 41.391 36.453 36.302 25.601
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 4.294 2.755 2.755 3.286 3.286
2. Chi phí trả trước dài hạn 828 1.061 1.289 1.928 2.237
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 53.854 28.018 22.851 21.531 8.020
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 9.558 9.558 9.558 9.558 12.058
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.833.941 9.370.391 7.054.179 6.931.757 10.339.908
C. NỢ PHẢI TRẢ 4.465.163 6.952.437 4.576.904 4.395.485 6.723.437
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1.465.163 3.952.437 1.576.904 1.395.485 3.723.437
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 250.000 930.000 785.000 1.182.164 3.448.164
1.1. Vay ngắn hạn 250.000 930.000 785.000 1.182.164 3.448.164
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 2.663 5.076 587 1.587
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1.764 1.590 691 2.700 2.640
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33.998 29.666 21.208 37.077 38.733
11. Phải trả người lao động 0 2.521 3.775 5.003 960
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 137.672 150.510 138.969 93.222 130.349
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 228.563 177.336 71.672 12.172 63.714
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 810.503 2.655.738 555.002 61.561 38.877
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.368.778 2.417.955 2.477.275 2.536.272 3.616.471
I. Vốn chủ sở hữu 2.368.778 2.417.955 2.477.275 2.536.272 3.616.471
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.000.877 2.000.877 2.000.877 2.000.877 3.005.958
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 3.000.000
a. Cổ phiếu phổ thông 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 3.000.000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 877 877 877 877 5.958
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 8.560 8.560 8.560 8.560 8.560
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 8.560 8.560 8.560 8.560 8.560
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 350.781 399.957 459.277 518.275 593.393
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 578.323 524.154 562.807 619.969 637.600
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -227.542 -124.196 -103.530 -101.694 -44.207
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6.833.941 9.370.391 7.054.179 6.931.757 10.339.908
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm