DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,65 | 4,99 | 8,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,41 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,97 | 24,83 | 27,91 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -13,19 | -12,63 | -16,40 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 6,19 | 2,72 | 1,48 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,10 | 0,06 | 0,19 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 47,64 | 25,54 | 3,38 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,27 | 0,98 | 8,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |