Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 493.126 885.530 61.118 768.041 537.649
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 487.551 879.831 56.628 635.549 103.248
1. Tiền 216.081 1.467 2.508 1.429 1.628
2. Các khoản tương đương tiền 271.470 878.364 54.120 634.120 101.620
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.144 4.307 3.046 77.368 430.106
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 89 73 2.642 75.225 417.696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.056 4.234 404 2.143 12.410
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.431 1.392 1.444 55.124 4.295
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 28 54 54
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.398 1.360 1.338 55.037 4.208
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 33 33 78 33 33
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 612.362 241.768 1.532.114 2.397.961 3.899.186
I. Các khoản phải thu dài hạn 354.609 6.783 3.871 3.873 3.883
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 354.609 6.783 3.871 3.873 3.883
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.483 2.793 5.061 6.160 4.971
1. Tài sản cố định hữu hình 3.483 2.793 5.061 6.160 4.971
- Nguyên giá 13.652 13.586 10.132 12.334 12.334
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.169 -10.793 -5.071 -6.175 -7.364
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 42 42 42 42 42
- Giá trị hao mòn lũy kế -42 -42 -42 -42 -42
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 254.269 232.192 1.523.182 2.387.764 3.890.264
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 254.269 232.192 1.523.182 2.387.764 3.890.264
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.000 8.000 8.000 8.000 8.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8.000 -8.000 -8.000 -8.000 -8.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 165 67
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 165 67
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.105.488 1.127.298 1.593.233 3.166.002 4.436.835
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21.518 20.017 72.790 1.069.826 2.347.557
I. Nợ ngắn hạn 21.518 20.017 72.790 1.069.826 1.199.620
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 55.000 0 123.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.841 2.401 133 146 2.363
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.463 702 0 55 103
6. Phải trả người lao động 1.054 0 0 391 1.193
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.847 14.823 15.947 1.067.609 1.071.787
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.315 2.091 1.710 1.626 1.173
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 1.147.937
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 1.147.937
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.083.970 1.107.282 1.520.443 2.096.176 2.089.277
I. Vốn chủ sở hữu 1.083.970 1.107.282 1.520.443 2.096.176 2.089.277
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.100.000 1.100.000 1.500.000 2.000.000 2.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 11.934 91.934 91.835
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9.286 9.286 9.286 9.286 9.286
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.070 2.070 2.070 2.070 2.070
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -27.386 -4.074 -2.847 -7.114 -13.913
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -19.720 -27.386 -831 -2.847 -7.114
- LNST chưa phân phối kỳ này -7.666 23.312 -2.015 -4.267 -6.799
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.105.488 1.127.298 1.593.233 3.166.002 4.436.835