1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17.838
|
18.236
|
18.014
|
20.393
|
20.669
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
17.838
|
18.236
|
18.014
|
20.393
|
20.669
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.143
|
12.946
|
12.496
|
15.304
|
14.270
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.695
|
5.290
|
5.518
|
5.089
|
6.399
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
59
|
42
|
39
|
134
|
296
|
7. Chi phí tài chính
|
2.343
|
1.835
|
1.553
|
1.170
|
819
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.343
|
1.835
|
1.553
|
1.170
|
819
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
187
|
190
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.186
|
3.580
|
3.580
|
3.069
|
3.889
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
225
|
-83
|
424
|
797
|
1.797
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
253
|
0
|
6
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
253
|
0
|
6
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
225
|
170
|
424
|
803
|
1.797
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
225
|
170
|
424
|
803
|
1.792
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
225
|
170
|
424
|
803
|
1.792
|