Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17.838 18.236 18.014 20.393 20.669
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17.838 18.236 18.014 20.393 20.669
4. Giá vốn hàng bán 12.143 12.946 12.496 15.304 14.270
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.695 5.290 5.518 5.089 6.399
6. Doanh thu hoạt động tài chính 59 42 39 134 296
7. Chi phí tài chính 2.343 1.835 1.553 1.170 819
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.343 1.835 1.553 1.170 819
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 187 190
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.186 3.580 3.580 3.069 3.889
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 225 -83 424 797 1.797
12. Thu nhập khác 0 253 0 6
13. Chi phí khác 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 253 0 6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 225 170 424 803 1.797
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 4
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 4
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 225 170 424 803 1.792
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 225 170 424 803 1.792